Nguyên liệu đốt là yếu tố quyết định trực tiếp đến hiệu suất vận hành, độ bền và chi phí sử dụng lò hơi. Doanh nghiệp chọn đúng loại nhiên liệu không chỉ tối ưu chi phí mà còn đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống hơi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách chọn nguyên liệu đốt phù hợp nhất cho từng loại lò hơi và từng nhu cầu sản xuất.
Contents
Các nhóm nguyên liệu đốt phổ biến cho lò hơi hiện nay
Việc phân loại nguyên liệu theo từng nhóm giúp doanh nghiệp dễ so sánh đặc tính, chi phí và mức độ phù hợp với từng loại lò hơi. Mỗi nhóm nhiên liệu có ưu điểm nhất định về hiệu suất, độ sạch, độ ổn định nguồn cung và mức đầu tư ban đầu.
1. Nhóm nhiên liệu hóa thạch
Đây là nhóm nhiên liệu truyền thống được sử dụng lâu đời trong công nghiệp. Chúng có đặc điểm là nhiệt trị cao, dễ cháy và tạo công suất hơi lớn.
Than đá – than cám
-
Nhiệt lượng mạnh, giúp tạo hơi nhanh và ổn định.
-
Giá rẻ, phù hợp với lò hơi công suất lớn từ 2 tấn đến hàng chục tấn hơi/giờ.
-
Nhược điểm: sinh nhiều tro xỉ, bụi và yêu cầu hệ thống xử lý khí thải nghiêm ngặt.
-
Thường sử dụng cho các ngành: giấy – bao bì, dệt may, gạch ngói, chế biến khoáng sản.

Dầu DO – FO
-
Cho ngọn lửa mạnh, dễ kiểm soát, phù hợp với sản xuất liên tục.
-
Phát thải thấp hơn than, ít tạp chất.
-
Chi phí vận hành cao, cần hệ thống bồn chứa kín và an toàn cháy nổ.
2. Nhóm nhiên liệu sinh khối Biomass
Biomass ngày càng phổ biến vì vừa thân thiện môi trường vừa tiết kiệm chi phí. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn thay thế nhiên liệu hóa thạch.
Củi trấu – trấu viên – mùn cưa – dăm bào
-
Giá rẻ, nguồn cung dồi dào tại Việt Nam.
-
Nhiệt trị tầm trung (3200 – 4500 kcal/kg) nhưng ổn định khi được xử lý đúng tiêu chuẩn.
-
Phù hợp cho lò ghi tĩnh, ghi xích và lò tầng sôi.
-
Nhược điểm: độ ẩm cao nếu không bảo quản tốt.

Viên nén gỗ Wood pellet
-
Độ ẩm rất thấp chỉ 6 – 10%, tro ít, cháy sạch.
-
Nhiệt trị cao 4500 – 4800 kcal/kg.
-
Chi phí cao hơn biomass thô nhưng phù hợp ngành cần hơi sạch như thực phẩm, dược phẩm.

3. Nhóm nhiên liệu khí Gas
-
Tạo ngọn lửa sạch, không bụi, không tro xỉ, không gây đóng cặn ở dàn ống lò.
-
Hiệu suất đốt rất cao, dễ điều chỉnh chế độ lửa.
-
An toàn cháy nổ nhưng cần hệ thống van – cảm biến đạt chuẩn.
-
Phù hợp ngành yêu cầu hơi sạch: thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, điện tử.
4. Nhóm năng lượng điện
-
Không cần nhiên liệu rời, không khói bụi, không bảo trì buồng đốt.
-
Điều khiển tự động hóa gần như tuyệt đối.
-
Tạo hơi sạch lý tưởng cho phòng thí nghiệm, y tế, chế biến tinh khiết.
-
Nhưng chỉ phù hợp công suất nhỏ – trung bình do chi phí điện cao.

Các tiêu chí quan trọng khi chọn nguyên liệu đốt lò hơi
Doanh nghiệp cần đánh giá nhiều yếu tố trước khi quyết định nhiên liệu để đảm bảo hiệu quả dài hạn, không chỉ dựa vào giá rẻ trước mắt.
1. Nhiệt trị của nhiên liệu
Nhiệt trị là năng lượng sinh ra khi đốt 1 kg nhiên liệu.
-
Nhiệt trị cao ⇒ tiêu hao ít ⇒ tiết kiệm chi phí.
-
Nhiệt trị thấp ⇒ cần nhiều nhiên liệu ⇒ chi phí kho bãi tăng.
2. Độ ổn định nguồn cung
Một sai lầm phổ biến là chọn nhiên liệu giá rẻ nhưng không ổn định theo mùa.
-
Biomass nhiều nơi thiếu hàng khi mùa mưa.
-
Gas và dầu ổn định nhưng giá biến động theo thị trường.
-
Viên nén gỗ ổn định quanh năm nhưng đắt.
3. Chi phí vận hành tổng thể
Bao gồm:
-
Giá nhiên liệu.
-
Mức tiêu hao thực tế.
-
Nhân công vận hành.
-
Sửa chữa – bảo dưỡng.
-
Xử lý khí thải và tro xỉ.
⇒ Một số nhiên liệu rẻ nhưng chi phí vận hành lại cao khi tính tổng thể.
4. Độ phù hợp với thiết kế lò hơi
Không phải lò nào cũng dùng được mọi nhiên liệu:
-
Lò ghi tĩnh chỉ phù hợp củi, trấu, mùn cưa.
-
Lò ghi xích dùng được than cám và biomass.
-
Lò gas/dầu cần đầu đốt chuyên dụng.
-
Lò tầng sôi thích hợp đốt đa nhiên liệu kể cả chất thải rắn.
Tham khảo ngay: Lò hơi tầng sôi GREENBOILER
5. Yêu cầu về độ sạch của hơi
Tùy ngành sản xuất:
-
Thực phẩm – dược phẩm: yêu cầu hơi sạch ⇒ gas hoặc viên nén gỗ.
-
Công nghiệp nặng: than hoặc biomass để tiết kiệm.
-
Ngành xuất khẩu: yêu cầu chuẩn môi trường ⇒ hạn chế đốt than.
6. Điều kiện kho bãi và logistics
Một số nhiên liệu yêu cầu diện tích lưu trữ lớn:
-
Biomass: cần kho chống ẩm.
-
Than: cần sân chứa rộng.
-
Gas: cần bồn áp lực tiêu chuẩn.
-
Điện: không cần kho nhiên liệu, tiết kiệm diện tích.
So sánh ưu nhược điểm các nhiên liệu lò hơi phổ biến
| Loại nhiên liệu | Ưu điểm nổi bật | Nhược điểm quan trọng | Mức độ phù hợp |
|---|---|---|---|
| Than đá – than cám | Nhiệt trị cao, giá rẻ, phù hợp sản xuất lớn | Tro xỉ nhiều, ô nhiễm, cần hệ thống lọc bụi | Công nghiệp nặng |
| Dầu DO – FO | Điều chỉnh lửa chuẩn xác, hơi sạch hơn than | Giá cao, phụ thuộc thị trường | Nhà máy cần hơi ổn định |
| Củi trấu – mùn cưa – dăm bào | Giá thấp, thân thiện môi trường, dễ tìm | Độ ẩm cao, nhiệt trị biến động | Lò ghi tĩnh – ghi xích |
| Viên nén gỗ | Cháy sạch, tro ít, hiệu suất cao | Giá cao hơn biomass thô | Thực phẩm – dược phẩm |
| LPG – CNG – LNG | Không tro, không bụi, hiệu suất cao | Chi phí vận hành cao | Ngành yêu cầu hơi sạch |
| Điện | Không khí thải, tự động hóa hoàn toàn | Chỉ phù hợp công suất nhỏ – trung bình | Phòng lab – y tế – thực phẩm tinh khiết |
Lựa chọn nhiên liệu phù hợp theo từng loại lò hơi
Mỗi loại lò hơi có cấu tạo buồng đốt khác nhau dẫn đến yêu cầu nhiên liệu khác nhau. Dưới đây là gợi ý chi tiết giúp doanh nghiệp chọn đúng.
1. Lò hơi ghi tĩnh – ghi xích
Đây là loại lò truyền thống, thiết kế đơn giản, buồng đốt rộng.
Nhiên liệu phù hợp:
-
Củi khúc, củi ép
-
Trấu, trấu viên
-
Mùn cưa, dăm bào
-
Than cám (đối với ghi xích)
Vì sao phù hợp?
-
Nhiên liệu dạng rời dễ cấp vào ghi.
-
Buồng đốt chịu được tro nhiều.
-
Chi phí vận hành thấp.
2. Lò hơi tầng sôi
Lò tầng sôi đốt nhiên liệu bằng luồng khí thổi mạnh tạo lớp “sôi” giúp cháy kiệt nhiên liệu.
Nhiên liệu phù hợp:
-
Hầu hết các loại biomass
-
Than cám
-
Vỏ hạt, vỏ điều, phụ phẩm nông nghiệp
-
Củi vụn, ván ép vụn
-
Chất thải rắn công nghiệp đã phân loại
Ưu điểm khi kết hợp tầng sôi:
-
Đốt đa nhiên liệu.
-
Hiệu suất cao.
-
Nhiệt độ buồng đốt ổn định hơn các lò truyền thống.

3. Lò dầu tải nhiệt
Không tạo hơi, dùng dầu tải nhiệt để truyền nhiệt gián tiếp.
Nhiên liệu phù hợp:
-
Dầu DO – FO
-
Gas LPG – CNG
-
Viên nén gỗ (chỉ một số model đốt biomass)
Đặc điểm:
-
Cần ngọn lửa sạch, ổn định.
-
Không phù hợp biomass ẩm hoặc nguyên liệu tro nhiều.
4. Lò hơi đốt gas – dầu
Lò chuyên dùng đầu đốt nên hạn chế thay đổi nhiên liệu.
Nhiên liệu phù hợp:
-
Gas LPG – CNG – LNG
-
Dầu DO – FO
Lý do:
-
Đầu đốt yêu cầu áp suất ổn định.
-
Lò thiết kế thành ống lửa – ống khói cần hơi sạch, không tro xỉ.
-
Điều chỉnh lửa chính xác, phù hợp ngành thực phẩm – dược phẩm – hóa chất.
Kết luận
Việc lựa chọn nguyên liệu đốt lò hơi phù hợp giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng hiệu suất, đồng thời đảm bảo vận hành an toàn và thân thiện môi trường. Dựa trên các tiêu chí như nhiệt trị, độ ẩm, độ tro, tính ổn định nguồn cung và yêu cầu của từng loại lò hơi, doanh nghiệp có thể đưa ra giải pháp nhiên liệu tối ưu nhất cho hệ thống của mình.
Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu hơn hoặc giải pháp trọn gói cho hệ thống hơi, có thể tham khảo cung cấp lắp đặt lò hơi GreenBoiler tại: greenboiler.vn
