Trong tiếng Anh, có một cấu trúc giúp diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai hành động hoặc trạng thái, đó là “The more…”. Đây là một mẫu câu rất phổ biến trong văn nói lẫn văn viết, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh “càng… thì càng…”. Cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng, công thức và ví dụ thực tế để nắm vững cấu trúc này nhé.
Contents
1. Định nghĩa cấu trúc The more
Cấu trúc The more trong tiếng Anh là một mẫu câu đặc biệt dùng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch giữa hai hành động, hai trạng thái, hoặc hai mức độ khác nhau. Nói một cách dễ hiểu, đây là cấu trúc dùng để nói rằng “khi một điều gì đó thay đổi, thì điều kia cũng thay đổi theo”.
Thông thường, người học sẽ bắt gặp dạng “The more…, the more…”, mang ý nghĩa “Càng… thì càng…”. Đây là một trong những cấu trúc quen thuộc nhất khi mô tả xu hướng hoặc hệ quả, ví dụ như:
-
The more you practice, the better you become.
(Càng luyện tập, bạn càng tiến bộ.)

Không chỉ dừng lại ở việc so sánh, The more còn được xem là một công cụ mạnh mẽ giúp câu văn trở nên nhịp nhàng, mạch lạc và tự nhiên hơn. Trong các bài viết học thuật, bài luận TOEIC, IELTS hoặc thậm chí trong giao tiếp hằng ngày, cấu trúc này giúp người nói thể hiện sự logic trong suy nghĩ và tư duy nhân quả rõ ràng.
Ví dụ:
-
The more you give, the more you receive.
(Càng cho đi, bạn càng nhận lại.)
Đây không chỉ là một câu văn mẫu, mà còn là một cách thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ. Chính vì vậy, nắm vững cấu trúc “The more” sẽ giúp người học viết hay hơn, nói tự nhiên hơn và thể hiện khả năng ngôn ngữ ở mức cao hơn so với các cấu trúc thông thường.
Tham khảo thêm: luyện thi Vstep online qua video
2. Cấu trúc chi tiết của The more
Cấu trúc The more có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy vào nội dung bạn muốn nhấn mạnh. Dưới đây là những dạng phổ biến nhất cùng với ví dụ và giải thích cụ thể.
a. Dạng đầy đủ với hai mệnh đề song song
Đây là dạng cơ bản và thường gặp nhất:
The more + S + V, the more + S + V.
Ví dụ:
-
The more you read, the more you know.
(Càng đọc, bạn càng hiểu biết.)
Trong cấu trúc này, cả hai vế đều là câu hoàn chỉnh, thể hiện rõ hành động và kết quả. Lưu ý rằng “the” trong “the more” không phải mạo từ xác định, mà là một phần cố định của cấu trúc so sánh song song.
b. Dạng rút gọn với tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn
The + comparative adjective/adverb + S + V, the + comparative adjective/adverb + S + V.
Ví dụ:
-
The harder you study, the higher your score will be.
(Càng học chăm, điểm của bạn càng cao.)
Trong trường hợp này, “the harder” và “the higher” lần lượt đóng vai trò so sánh về mức độ của hành động.

c. Dạng đặc biệt – không có chủ ngữ hoặc động từ
Trong văn nói, người bản ngữ thường rút gọn để câu tự nhiên hơn:
-
The more, the merrier. (Càng đông càng vui.)
-
The sooner, the better. (Càng sớm càng tốt.)
Dạng này ngắn gọn, súc tích, dễ nhớ, và thường được dùng trong giao tiếp thân mật, thể hiện tính tự nhiên và hài hước.
d. Biến thể mở rộng với các từ khác ngoài “more”
Ngoài “the more”, bạn còn có thể gặp:
-
The less… the less… (Càng ít… càng ít…)
-
The longer… the stronger… (Càng lâu… càng mạnh…)
-
The colder… the worse… (Càng lạnh… càng tệ…)
Ví dụ:
-
The less you think about it, the happier you’ll be.
(Càng ít nghĩ đến nó, bạn càng hạnh phúc hơn.)
Việc hiểu rõ các biến thể này giúp bạn linh hoạt trong viết và nói, đồng thời làm cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên, sinh động như người bản ngữ.
3. Cách dùng The more trong từng ngữ cảnh
Cấu trúc The more có thể được dùng trong rất nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Dưới đây là ba nhóm ngữ cảnh phổ biến mà bạn nên nắm rõ:
a. Diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai hành động hoặc trạng thái
Đây là cách dùng phổ biến nhất, thể hiện rằng khi một yếu tố tăng hoặc giảm, yếu tố kia cũng thay đổi theo hướng tương tự.
Ví dụ:
-
The more you exercise, the healthier you feel.
(Càng tập thể dục, bạn càng khỏe mạnh.)
Cách dùng này rất phù hợp trong các bài nói TOEIC hoặc bài viết luận, giúp thể hiện tư duy logic.
b. Nhấn mạnh kết quả hoặc tác động của hành động
Cấu trúc này giúp người nói thể hiện mối quan hệ “nguyên nhân – kết quả” một cách tự nhiên.
Ví dụ:
-
The more you study English, the more confident you become when speaking.
(Càng học tiếng Anh, bạn càng tự tin hơn khi nói.)

Cách dùng này rất hiệu quả khi bạn muốn nhấn mạnh lợi ích của một hành động, đặc biệt trong văn phong học thuật hoặc bài viết động viên người học.
c. Mô tả xu hướng hoặc thói quen lặp lại
Khi muốn nói về một xu hướng hành vi, cấu trúc “the more” cũng cực kỳ hữu ích.
Ví dụ:
-
The more we talk, the closer we get.
(Càng nói chuyện, chúng ta càng thân thiết hơn.)
Trong các bài viết giao tiếp xã hội hoặc bài nói trong phần Speaking Test, đây là cách thể hiện cảm xúc và sự gắn kết rất tự nhiên.
Tham khảo thêm: VSTEP Speaking Part 1 Điểm Cao
4. Những lỗi thường gặp với cấu trúc The more
Dù “The more” có vẻ đơn giản, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến khiến câu sai ngữ pháp hoặc thiếu tự nhiên.
Lỗi 1: Thiếu tính song song giữa hai vế
Cấu trúc “The more…, the more…” đòi hỏi hai vế phải song song về mặt ngữ pháp.
Ví dụ sai:
✗ The more you study, you get better.
Ví dụ đúng:
✓ The more you study, the better you get.
Lỗi 2: Dùng sai trật tự từ
Một số người học đặt sai vị trí của “the more”, khiến câu nghe không tự nhiên.
✗ You more study, the better you get.
✓ The more you study, the better you get.
Lỗi 3: Nhầm lẫn với cấu trúc so sánh thông thường
Nhiều người nhầm “the more” là “more + adjective + than”, dẫn đến dùng sai công thức. Hãy nhớ rằng “the more” trong cấu trúc này không so sánh hai đối tượng, mà mô tả mối quan hệ giữa hai sự thay đổi.
Lỗi 4: Không rút gọn đúng cách trong văn nói
Trong trường hợp rút gọn, người học thường bỏ mất “the”, ví dụ:
✗ More, the merrier.
✓ The more, the merrier.
Lỗi 5: Dịch từng chữ sang tiếng Việt
Một lỗi phổ biến khác là người học cố dịch sát nghĩa, khiến câu trở nên cứng nhắc. Ví dụ:
✗ The more I happy, the more I smile.
✓ The happier I am, the more I smile.
Cách tốt nhất để tránh những lỗi này là luyện tập thường xuyên bằng cách nghe podcast, xem phim, đọc sách và ghi chú lại những câu có chứa cấu trúc “the more”. Qua đó, bạn sẽ dần cảm nhận được cách người bản ngữ sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên.
Kết luận
Cấu trúc The more là một phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn thể hiện ý tưởng logic, tự nhiên và mang sắc thái ngôn ngữ bản ngữ. Hãy luyện tập bằng cách viết nhiều câu, đặt tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn và sử dụng thành thạo trong bài thi TOEIC.
Tham khảo thêm các bài học tiếng Anh tại anhnguthienan.edu.vn để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn.
