Bí quyết dùng in order to chuẩn tự nhiên như người bản xứ

Giáo dục

Cụm in order to là một cấu trúc quen thuộc nhưng không ít người học tiếng Anh vẫn dùng sai hoặc nhầm lẫn với “to” thông thường. Nếu bạn muốn diễn đạt mục đích trong câu một cách trang trọng và đúng ngữ pháp, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc in order to, cách dùng linh hoạt trong từng tình huống và những lỗi cần tránh nhé!

1. In order to là gì?

In order to mang nghĩa “để mà” hoặc “nhằm mục đích”, dùng để chỉ lý do hoặc mục tiêu của một hành động. Nó thường đi kèm với động từ nguyên mẫu, và xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt trong văn phong học thuật hoặc khi muốn nhấn mạnh tính mục đích của hành động.

Ví dụ:

  • I study hard in order to pass the exam.
    → Tôi học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.

So với “to” đơn thuần, in order to nhấn mạnh hơn vào ý định hay mục tiêu của hành động. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ có thể dùng rút gọn “to”, nhưng khi viết hoặc nói trang trọng, họ sẽ chọn “in order to” để câu trở nên chuẩn mực hơn.

cum-in-order-to-la-gi-2
In order to là gì?

Tham khảo thêm: am pm là gì

2. Cấu trúc và cách dùng in order to trong từng ngữ cảnh

Cấu trúc cơ bản: In order to + V (nguyên mẫu)
Dùng khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ.

Ví dụ:

I went to the supermarket in order to buy some fruits.
→ Tôi đi siêu thị để mua ít trái cây.

a. Dùng để diễn đạt mục đích chính của hành động
Đây là cách dùng phổ biến nhất của in order to – trả lời cho câu hỏi “Why…?”.
Ví dụ:

  • She took an umbrella in order to stay dry.

  • He saved money in order to travel abroad next year.

Khi muốn câu trở nên trang trọng hoặc rõ ràng hơn, người bản xứ thường thêm “in order” để nhấn mạnh mục đích thay vì chỉ dùng “to”.

b. Dùng trong văn viết, thư từ, báo cáo hoặc bài luận học thuật
Trong các bài viết mang tính chuyên nghiệp, “in order to” giúp câu văn rõ ràng và mạch lạc hơn.
Ví dụ:

  • The company updated its website in order to improve user experience.

  • Researchers conducted surveys in order to collect reliable data.

So với “to”, “in order to” thể hiện mức độ trang trọng và logic cao hơn, thường được dùng trong email công việc, bài luận, báo cáo, hoặc tài liệu kỹ thuật.

c. Dạng phủ định – In order not to + V
Được dùng khi bạn muốn nói “để không làm gì đó”.
Ví dụ:

  • He spoke softly in order not to wake the baby.

  • I left my phone at home in order not to get distracted during class.

Lưu ý rằng “not” luôn đứng giữa “in order” và “to”, không được đặt trước toàn cụm.

d. Dạng mở rộng – In order for + somebody + to V
Khi hai hành động có hai chủ ngữ khác nhau, ta không thể dùng “in order to” đơn thuần. Thay vào đó, dùng in order for + S + to + V.

Ví dụ:

  • In order for students to succeed, teachers must give clear instructions.
    → Để học sinh thành công, giáo viên cần hướng dẫn rõ ràng.

  • In order for the machine to function properly, it must be cleaned regularly.
    → Để máy hoạt động tốt, cần được vệ sinh định kỳ.

Cấu trúc này giúp câu rõ nghĩa, tránh nhầm lẫn về chủ ngữ – đặc biệt hữu ích trong các bài viết mang tính mô tả hoặc hướng dẫn.

Cách dùng in order to trong từng ngữ cảnh

3. Các cụm tương tự với in order to

a. So as to
Mang nghĩa tương tự “in order to” nhưng thường dùng trong văn viết, ít trang trọng hơn.

Ex: He whispered so as to not disturb others.

b. For the purpose of + V-ing
Cụm này có nghĩa “với mục đích là”, thường dùng trong văn phong học thuật.

Ex: The experiment was conducted for the purpose of testing the hypothesis.

c. With a view to / With the aim of + V-ing
Cả hai đều mang nghĩa “nhằm mục đích”, “với mong muốn”.

Ex: She enrolled in a course with the aim of improving her communication skills.

Cụm từ Nghĩa Độ trang trọng Ví dụ
In order to Để (mục đích) Cao She works hard in order to achieve success.
So as to Để (mục đích) Trung bình He left early so as to catch the train.
For the purpose of Với mục đích Rất cao (học thuật) The meeting was held for the purpose of planning.
With a view to Với ý định Cao They moved to the city with a view to finding jobs.

Tham khảo thêm: mr mrs miss ms là gì và cách phân biệt các từ đó?

4. Phân biệt in order to và to

Nhiều người học thường nghĩ rằng “in order to” và “to” hoàn toàn giống nhau. Tuy nhiên, giữa chúng có những điểm khác biệt tinh tế về mức độ trang trọng, ngữ cảnh sử dụngmục đích diễn đạt.

Tiêu chí In order to To
Ý nghĩa chung “Để mà”, nhấn mạnh mục đích rõ ràng “Để”, diễn tả mục đích đơn giản
Mức độ trang trọng Cao, thường dùng trong văn viết hoặc tình huống chuyên nghiệp Thông thường, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày
Vị trí trong câu Đứng trước động từ nguyên mẫu Cũng đứng trước động từ nguyên mẫu
Cấu trúc đầy đủ In order to + V (hoặc In order for + S + to V) To + V
Mục đích sử dụng Khi muốn làm câu mạch lạc, trang trọng hoặc có chủ ngữ khác nhau Khi nói ngắn gọn, tự nhiên, không cần nhấn mạnh
Dạng phủ định In order not to + V Not to + V
Ví dụ trong văn viết The project was delayed in order to ensure quality. He studies hard to pass the exam.
Ví dụ trong hội thoại She turned off her phone in order to focus. (nghe trang trọng) She turned off her phone to focus. (tự nhiên, phổ biến hơn)

Kết luận:

  • Dùng to cho giao tiếp hằng ngày, văn nói.

  • Dùng in order to trong văn viết, khi muốn nhấn mạnh mục tiêu hoặc sự trang trọng.

  • Trong trường hợp có hai chủ ngữ khác nhau, phải dùng in order for + S + to V chứ không thể dùng “to” đơn giản.

5. Lưu ý khi sử dụng in order to

Đây là phần nhiều người dễ sai sót nhất khi áp dụng vào thực tế. Dưới đây là những điểm cần đặc biệt chú ý:

a. Sau in order to luôn là động từ nguyên mẫu, không bao giờ là danh từ
Sai: He went to the library in order to a book.
Đúng: He went to the library in order to borrow a book.

Giải thích: “to” trong cấu trúc này là to + V nguyên mẫu, không phải giới từ “to” đi với danh từ.

b. Cẩn thận khi viết câu phủ định
Không được đặt “not” trước toàn cụm “in order to”.
Sai: He spoke not in order to wake the baby.
Đúng: He spoke in order not to wake the baby.

Vị trí “not” đúng là giữa in order và to. Đây là lỗi phổ biến ngay cả với người học trung cấp.

c. Khi hai chủ ngữ khác nhau, phải dùng “in order for + S + to V”
Sai: In order to students improve, teachers must help them.
Đúng: In order for students to improve, teachers must help them.

d. Không nên lạm dụng trong câu ngắn
Mặc dù “in order to” mang tính trang trọng, nhưng khi dùng trong câu ngắn hoặc hội thoại, nó có thể khiến câu nghe “cứng” và thiếu tự nhiên.
Ví dụ:
Sai (vì quá cứng): I opened the window in order to get some air.
Tự nhiên hơn: I opened the window to get some air.

e. Tránh nhầm lẫn giữa in order to và so that
Cả hai đều chỉ mục đích nhưng cấu trúc khác nhau:

  • In order to + V

  • So that + S + can/could/will/would + V

Sự khác nhau giữa “in order to” và “so that”

Ví dụ:

  • I study hard in order to pass the exam.

  • I study hard so that I can pass the exam.

Dùng “so that” khi muốn thêm một chủ ngữ khác, còn “in order to” chỉ dùng cho cùng chủ ngữ.

Kết luận

Hiểu và dùng thành thạo in order to sẽ giúp bạn diễn đạt mục đích một cách chuyên nghiệp, tự nhiên hơn, đặc biệt trong các bài viết học thuật hay công việc. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh, truy cập ngay anhnguthienan.edu.vn để học thêm nhiều cấu trúc hay khác nhé!