Khám phá cấu trúc find out và cách dùng tự nhiên nhất

Giáo dục

Trong giao tiếp tiếng Anh, cụm động từ find out xuất hiện rất thường xuyên, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt ý “phát hiện ra”, “tìm hiểu ra” hoặc “biết được điều gì đó”. Tuy nhiên, nhiều người học lại hay nhầm lẫn find out với look for hay figure out. Cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc, cách dùng và các biến thể thú vị của find out để bạn có thể sử dụng thành thạo và tự nhiên như người bản xứ nhé.

1. Find out là gì?

Find out là một phrasal verb (cụm động từ) mang nghĩa “phát hiện ra”, “biết được” hoặc “tìm hiểu ra một thông tin nào đó mà trước đây mình chưa biết”.
Ví dụ:

  • I just found out that she is moving to Canada.
    → Tôi vừa phát hiện ra rằng cô ấy sắp chuyển đến Canada.

  • He is trying to find out the truth.
    → Anh ấy đang cố gắng tìm ra sự thật.

find-out-la-gi-1
Find out là một phrasal verb (cụm động từ)

Find out thường được dùng trong các ngữ cảnh khi ta nói đến việc tìm ra thông tin mới sau khi điều tra, hỏi han hoặc trải nghiệm chứ không phải chỉ đơn thuần “tìm kiếm vật gì đó” như “look for”.

Xem thêm: công thức quá khứ đơn

2. Cấu trúc find out và cách dùng trong từng ngữ cảnh

Cụm find out thuộc nhóm phrasal verb (cụm động từ), gồm động từ find và tiểu từ out, mang nghĩa chung là “phát hiện ra”, “tìm hiểu ra” hoặc “biết được một thông tin mới”. Điều quan trọng khi học cụm này là bạn phải hiểu sắc thái nghĩa thay đổi tùy theo cấu trúc đi kèmngữ cảnh sử dụng.

a. Cấu trúc cơ bản của find out

  1. Find out + about + something
    → Dùng khi bạn muốn nói “tìm hiểu về điều gì đó”.
    Ví dụ:

  • I want to find out about the new TOEIC exam format.
    (Tôi muốn tìm hiểu về cấu trúc đề thi TOEIC mới.)

  • You should find out about the company before the interview.
    (Bạn nên tìm hiểu về công ty trước buổi phỏng vấn.)

  1. Find out + that + clause (mệnh đề)
    → Dùng để diễn tả việc “phát hiện ra rằng…”
    Ví dụ:

  • She found out that he had lied to her.
    (Cô ấy phát hiện ra rằng anh ta đã nói dối.)

  • We found out that the flight was delayed.
    (Chúng tôi phát hiện ra rằng chuyến bay bị hoãn.)

  1. Find out + what/where/why/how + clause
    → Dùng khi bạn “muốn biết điều gì, tại sao, ở đâu, bằng cách nào”.
    Ví dụ:

  • I can’t find out why she is angry.
    (Tôi không thể tìm ra lý do vì sao cô ấy giận.)

  • He’s trying to find out how the system works.
    (Anh ta đang cố tìm hiểu cách hệ thống hoạt động.)

  1. Find out + object (tân ngữ)
    → Khi tân ngữ là thông tin cụ thể, có thể lược bỏ giới từ “about”.
    Ví dụ:

  • She found out the truth.
    (Cô ấy đã phát hiện ra sự thật.)

  • I’ll find out your exam results soon.
    (Tôi sẽ biết kết quả thi của bạn sớm thôi.)

Cấu trúc cơ bản của find out

b. Find out trong các ngữ cảnh khác nhau

Ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày

  • When will we find out the results?
    (Khi nào chúng ta biết kết quả?)
    → Dùng khi chờ đợi một thông tin sắp được công bố.

Ngữ cảnh công việc hoặc nghiên cứu

  • Our team is trying to find out what customers really need.
    (Đội của chúng tôi đang cố gắng tìm hiểu khách hàng thật sự cần gì.)
    → Mang ý nghĩa “khảo sát” hoặc “tìm hiểu sâu”.

Ngữ cảnh mang tính bất ngờ hoặc phát hiện cá nhân

  • He was shocked to find out his best friend betrayed him.
    (Anh ta sốc khi phát hiện bạn thân phản bội mình.)
    → Thường đi với cảm xúc mạnh, thể hiện “phát hiện ngoài ý muốn”.

Dạng bị động của find out

  • It was found out that the data was incorrect.
    (Đã phát hiện ra rằng dữ liệu sai.)
    → Dạng bị động thường dùng trong báo cáo, tin tức, nghiên cứu.

3. Các cụm tương tự với find out

Mặc dù find out rất phổ biến, tiếng Anh còn có nhiều cụm mang nghĩa tương tự, mỗi cụm lại có sắc thái riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt dễ dàng:

Cụm từ Nghĩa chính Sắc thái sử dụng Ví dụ minh họa
Discover Khám phá, phát hiện ra điều gì mới (thường lớn lao, quan trọng) Dùng trong học thuật, nghiên cứu, khoa học Scientists discovered a new planet.
Figure out Tìm ra lời giải, hiểu ra vấn đề sau khi suy nghĩ Nhấn mạnh vào quá trình tư duy logic I can’t figure out how this app works.
Learn about Học hoặc tìm hiểu về chủ đề, thông tin Thường dùng khi nói về học tập hoặc trải nghiệm We learned about British culture in class.
Detect Phát hiện, dò ra (thường dùng trong kỹ thuật, điều tra, y học) Mang nghĩa chính xác, kỹ thuật cao The test detected a virus in the sample.
Come across Tình cờ bắt gặp hoặc phát hiện Mang nghĩa ngẫu nhiên, tự nhiên I came across your profile online.
Get to know Dần dần hiểu rõ ai đó hoặc điều gì đó Thường dùng trong các mối quan hệ hoặc môi trường mới I’ve gotten to know my colleagues quite well.
Find (không có out) Tìm thấy vật hoặc người cụ thể Mang nghĩa vật lý, nhìn thấy hoặc sở hữu I finally found my lost keys.

Tổng kết:

  • Dùng find out khi muốn nói đến việc khám phá hoặc biết được thông tin sau khi điều tra, hỏi han.

  • Dùng figure out khi muốn nói về việc hiểu ra điều gì sau khi suy nghĩ logic.

  • Dùng discover khi kết quả mang tính khám phá lớn, thường không ngờ tới.

Hiểu rõ sắc thái này giúp bạn tránh dùng sai cụm từ và nói tiếng Anh tự nhiên hơn rất nhiều.

Xem thêm: vstep speaking part 1

4. Phân biệt find out và look for

Hai cụm động từ find outlook for đều bắt đầu bằng động từ “find”, nhưng nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Đây là lỗi mà người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp thường mắc phải.

Tiêu chí Find out Look for
Nghĩa chính Phát hiện ra, tìm hiểu ra thông tin, sự thật, lý do, kết quả Tìm kiếm người, vật, hoặc địa điểm cụ thể
Tính chất hành động Mang tính tinh thần hoặc thông tin – kết quả là “biết được” điều gì đó Mang tính vật lý – kết quả là “thấy hoặc không thấy” vật thể
Tân ngữ thường đi kèm Thông tin, sự thật, lý do, nguyên nhân, câu trả lời Người, vật, đồ vật bị thất lạc
Ví dụ – I need to find out what happened last night. – I’m looking for my wallet.
(Tôi cần biết chuyện gì đã xảy ra tối qua.) (Tôi đang tìm ví của mình.)
Dạng bị động Có thể dùng được: It was found out that… Không dùng ở dạng bị động
Ngữ cảnh phổ biến Tra cứu thông tin, nghiên cứu, khám phá, phỏng vấn Cuộc sống hằng ngày, tìm đồ vật, tìm người

Mẹo ghi nhớ nhanh:

  • Nếu bạn có thể “search on Google”, thì dùng find out.

  • Nếu bạn có thể “search under the bed”, thì dùng look for.

Ví dụ:

  • You can find out the train schedule online.
    (Bạn có thể tra thời gian tàu chạy trên mạng.)

  • You should look for your keys in the kitchen.
    (Bạn nên tìm chìa khóa trong bếp.)

Kết luận

Cấu trúc find out là một cụm động từ cực kỳ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt ý “biết được”, “phát hiện ra” hoặc “tìm hiểu ra” điều gì đó mới. Khi sử dụng linh hoạt find out cùng các cấu trúc tương tự như figure out, learn about hay discover, câu nói của bạn sẽ tự nhiên và mang sắc thái bản ngữ hơn rất nhiều.

Nếu bạn muốn nắm vững thêm các cụm động từ phổ biến khác trong TOEIC và giao tiếp, hãy truy cập: anhnguthienan.edu.vn để khám phá thêm nhiều bài học hữu ích cho người học tiếng Anh ở mọi cấp độ.