Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói “That’s terrific!” và băn khoăn không biết họ đang khen hay chê chưa? Dù nghe có vẻ giống “terrible”, nhưng terrific lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Đây là một trong những tính từ thú vị nhất trong tiếng Anh, có thể thể hiện cảm xúc tích cực mạnh mẽ nếu dùng đúng cách. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết terrific là gì, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh và những điều thú vị đằng sau từ này nhé.
Contents
1. Terrific là gì?
Từ “terrific” là một tính từ tiếng Anh đa nghĩa, có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy theo ngữ cảnh.
-
Trong đa số trường hợp hiện nay, terrific mang nghĩa tuyệt vời, xuất sắc, rất tốt, tương tự như great, amazing hay wonderful.
-
Ví dụ: You did a terrific job! (Bạn đã làm rất tốt!)
-
-
Tuy nhiên, về mặt nguồn gốc, terrific xuất phát từ tiếng Latin terrificus, mang nghĩa đáng sợ, gây kinh hoàng (từ “terror” – nỗi sợ hãi). Vì vậy trong các văn bản cổ, nó có thể mang nghĩa “ghê gớm, kinh khủng”.
-
Ví dụ: The storm was terrific. (Cơn bão thật khủng khiếp.)
-
Ngày nay, nghĩa tích cực được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày, khi người nói muốn thể hiện sự khen ngợi hoặc ấn tượng mạnh.

2. Cách dùng terrific trong các ngữ cảnh khác nhau
Tùy vào mục đích biểu đạt, terrific có thể dùng theo nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau:
-
Khen ngợi thành tích, kỹ năng:
You gave a terrific presentation! – Bài thuyết trình của bạn thật tuyệt!
→ Thường dùng trong môi trường học tập hoặc công việc để thể hiện sự đánh giá cao. -
Thể hiện cảm xúc vui sướng, tích cực:
That’s a terrific idea! – Ý tưởng đó thật hay!
→ Mang nghĩa tương tự “great idea” nhưng mức độ cảm xúc mạnh mẽ hơn. -
Miêu tả mức độ cực kỳ mạnh:
We had a terrific amount of rain last night. – Tối qua mưa rất lớn.
→ Ở đây terrific được dùng như “rất nhiều, cực kỳ”. -
Theo nghĩa tiêu cực (hiếm gặp):
He suffered a terrific headache. – Anh ấy bị đau đầu khủng khiếp.
→ Dạng này thường gặp trong văn viết trang trọng hoặc mô tả cảm xúc mạnh.

Tham khảo thêm: bảng đông từ bất quy tắc
3. Các cụm thường đi với terrific
Một số collocations (cụm từ thường đi cùng terrific) giúp câu nói của bạn tự nhiên hơn:
| Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| terrific idea | ý tưởng tuyệt vời | That’s a terrific idea! |
| terrific job/work | công việc tuyệt vời, làm tốt | You’ve done a terrific job! |
| terrific performance | màn trình diễn xuất sắc | Her performance was absolutely terrific. |
| terrific energy | năng lượng dồi dào, mạnh mẽ | He has terrific energy on stage. |
| terrific sense of humor | khiếu hài hước tuyệt vời | She’s got a terrific sense of humor. |
| terrific speed | tốc độ khủng khiếp | The car was moving at terrific speed. |
| feel terrific | cảm thấy tuyệt vời, khỏe mạnh | I feel terrific today! |
Việc ghi nhớ các cụm này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng linh hoạt và tự nhiên như người bản xứ.
4. Phân biệt terrific với các từ tương tự
| Từ | Nghĩa chính | Mức độ cảm xúc | Ngữ cảnh dùng phổ biến | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Terrific | Tuyệt vời, xuất sắc | Rất mạnh, phấn khích | Cảm xúc tích cực, lời khen | You look terrific today! |
| Great | Tốt, hay, đáng khen | Trung bình – mạnh | Tất cả ngữ cảnh | That’s a great movie. |
| Amazing | Gây ngạc nhiên, ấn tượng | Rất mạnh | Khi bày tỏ sự bất ngờ, cảm xúc mạnh | Your accent is amazing! |
| Wonderful | Tuyệt diệu, đáng ngưỡng mộ | Mạnh, nhẹ nhàng hơn terrific | Tình huống trang trọng, thân mật | It’s a wonderful day. |
| Fantastic | Xuất sắc, cực kỳ tốt | Mạnh hơn terrific | Giao tiếp thân mật, cảm xúc cao | That concert was fantastic! |
→ Như vậy, terrific đứng giữa great và fantastic về mức độ cảm xúc. Nó mang phong cách tích cực nhưng không quá khoa trương, phù hợp cho cả môi trường công việc và đời sống hàng ngày.
5. Cách thay thế terrific trong giao tiếp tự nhiên
Để tránh lặp lại, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt tương tự nhưng vẫn mang ý nghĩa “tuyệt vời” hoặc “ấn tượng”:
-
Awesome: Thường dùng trong giao tiếp thân mật.
Your outfit looks awesome! -
Brilliant: Mang sắc thái trí tuệ, thường dùng ở Anh.
That’s a brilliant solution. -
Outstanding: Dùng trong học tập, công việc, thể hiện hiệu suất cao.
She’s an outstanding student. -
Marvelous: Mang hơi hướng cổ điển, lịch sự.
You did a marvelous job! -
Incredible: Dùng để mô tả điều phi thường, khó tin.
The view from the top was incredible!
Khi sử dụng linh hoạt những từ này, bạn sẽ khiến cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và sinh động hơn nhiều thay vì chỉ nói “terrific” lặp đi lặp lại.
Tham khảo thêm: pm và am là gì
Kết luận
Từ terrific mang lại sức biểu cảm mạnh mẽ trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn thể hiện sự khen ngợi, ngạc nhiên hoặc ấn tượng một cách tự nhiên. Chỉ cần nhớ rằng nó thường mang nghĩa tích cực, khác hoàn toàn với “terrible”. Nếu bạn muốn trau dồi thêm vốn từ tiếng Anh và cách dùng đúng chuẩn, hãy truy cập ngay anhnguthienan.edu.vn để học thêm nhiều bài thú vị khác nhé.
