giai-ma-at-time-1

Giải mã at time và cách dùng chuẩn như người bản ngữ

Giáo dục

Khi học tiếng Anh, có thể bạn đã từng nghe hoặc đọc thấy cụm “at time” trong các đoạn hội thoại hay bài viết, nhưng không chắc về ý nghĩa thật sự của nó. Liệu “at time” có khác gì “at times” hay “on time”? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, ý nghĩa và những tình huống thú vị khi gặp “at time” trong thực tế.

1. At time là gì?

Thực tế, “at time” không phải là một cụm phổ biến trong tiếng Anh, vì nó thường xuất hiện trong các cấu trúc mở rộng hoặc kết hợp như “at that time”, “at the time”, “at times”. Khi đứng một mình, “at time” hiếm khi được dùng. Tuy nhiên, hiểu được cách vận hành của cụm này sẽ giúp bạn tránh sai sót khi giao tiếp và viết tiếng Anh.

Ví dụ:

  • I met him at time. (Sai, vì cụm không trọn nghĩa.)

  • I met him at that time. (Đúng, nghĩa là “tôi đã gặp anh ấy vào thời điểm đó.”)

Như vậy, “at time” chỉ mang nghĩa hoàn chỉnh khi đi kèm từ xác định, dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

giai-ma-at-time-1
At time là gì?

Xem ngay: trạng từ trong tiếng anh

2. Cấu trúc và cách dùng at time trong từng ngữ cảnh

Cụm “at time” thường khiến người học nhầm lẫn vì nó có vẻ đúng ngữ pháp nhưng thực tế lại thiếu yếu tố xác định thời gian để mang nghĩa hoàn chỉnh. Khi đi kèm với những từ như that, the, hoặc specific time expressions, cụm này mới tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn. Dưới đây là các trường hợp phổ biến bạn cần nắm vững:

a. At that time – Vào thời điểm đó (đã được xác định rõ ràng)

Đây là dạng được dùng nhiều nhất trong cả nói và viết, đặc biệt khi người nói nhắc lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Nó mang sắc thái kể lại hoặc hồi tưởng.

Ví dụ:

  • At that time, I was still studying at university.
    (Vào thời điểm đó, tôi vẫn còn đang học đại học.)

  • They had no idea what would happen at that time.
    (Họ không hề biết chuyện gì sẽ xảy ra vào thời điểm đó.)

Khi dùng “at that time”, người nói thường đã xác định rõ ngữ cảnh hoặc mốc thời gian cụ thể trước đó trong đoạn hội thoại hoặc bài viết.

At that time – Vào thời điểm đó

b. At the time – Khi đó, vào lúc ấy (tự nhiên và linh hoạt hơn)

“At the time” có ý nghĩa tương tự “at that time”, nhưng cách dùng linh hoạt và thân mật hơn, thường được dùng trong văn nói, phỏng vấn, hoặc bài kể chuyện.
Ví dụ:

  • I didn’t understand what she meant at the time.
    (Tôi đã không hiểu cô ấy muốn nói gì vào lúc đó.)

  • At the time, we were too young to realize anything.
    (Khi đó, chúng tôi còn quá trẻ để nhận ra điều gì.)

Điểm khác biệt tinh tế là “at the time” thường gắn với cảm xúc, nhận thức, hoặc trải nghiệm cá nhân, trong khi “at that time” thiên về sự kiện khách quan hơn.

c. At times – Thỉnh thoảng, đôi khi (hoàn toàn khác nghĩa)

Rất nhiều người nhầm “at times” là biến thể của “at time”, nhưng thực chất đây là cụm mang nghĩa tần suất. “At times” tương đương với “sometimes” hoặc “occasionally”, dùng để diễn tả một hành động, cảm xúc hay trạng thái xảy ra không thường xuyên.

Ví dụ:

  • At times, I find it hard to stay motivated.
    (Thỉnh thoảng, tôi cảm thấy khó duy trì động lực.)

  • Life can be stressful at times, but it’s also rewarding.
    (Cuộc sống đôi khi căng thẳng, nhưng cũng rất đáng giá.)

At times – Thỉnh thoảng, đôi khi

d. At time + cụm xác định (ít gặp, dùng trong học thuật hoặc kỹ thuật)

Trong một số ngữ cảnh đặc biệt như nghiên cứu, dữ liệu, lập trình, hoặc báo cáo khoa học, bạn có thể gặp cấu trúc “at time + mốc cụ thể” — ví dụ như “at time t” hoặc “at time zero”.
Ví dụ:

  • At time t = 5 seconds, the object reached its maximum speed.
    (Vào thời điểm t = 5 giây, vật đạt tốc độ tối đa.)

Cách dùng này được chấp nhận trong văn bản kỹ thuật, không dùng trong giao tiếp thông thường.

3. So sánh chi tiết giữa at time, at the time và at times

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết, đầy đủ và có ví dụ thực tế giúp bạn phân biệt rõ ràng từng cụm:

Cụm từ Nghĩa cụ thể Chức năng ngữ pháp Ngữ cảnh sử dụng phổ biến Ví dụ minh họa Ghi nhớ nhanh
At time Dạng chưa hoàn chỉnh, cần yếu tố xác định (như “that”, “the” hoặc mốc thời gian cụ thể) Giới từ + danh từ chỉ thời gian Xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, biểu đồ, công thức At time t, the data shows a rapid increase. Không dùng trong giao tiếp hằng ngày, chỉ dùng khi mô tả dữ liệu hoặc mốc khoa học.
At that time Vào thời điểm đó (đã xác định trong ngữ cảnh) Trạng ngữ chỉ thời gian Dùng trong văn viết trang trọng, kể chuyện quá khứ, báo cáo, nhật ký At that time, the company was just starting out. Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh “thời điểm cụ thể trong quá khứ”.
At the time Khi đó, vào lúc ấy (linh hoạt, tự nhiên) Trạng ngữ chỉ thời gian Dùng trong văn nói, kể chuyện, phỏng vấn, mô tả cảm xúc I didn’t realize how important it was at the time. Thay cho “at that time” khi muốn diễn đạt tự nhiên hơn.
At times Thỉnh thoảng, đôi khi (chỉ tần suất) Trạng ngữ chỉ tần suất Dùng trong văn nói, mô tả cảm xúc, kinh nghiệm sống At times, I wish I could go back in time. Nghĩa gần với “sometimes”, không liên quan đến mốc thời gian cụ thể.
On time (liên quan dễ nhầm) Đúng giờ Trạng ngữ chỉ thời điểm chính xác Giao tiếp, công việc, học tập The train arrived on time. Đừng nhầm với “at time” — nghĩa hoàn toàn khác.

Mẹo phân biệt dễ nhớ:

  • Nếu nói về một khoảnh khắc cụ thể → dùng at that time / at the time.

  • Nếu nói về tần suất → dùng at times.

  • Nếu nói về đúng giờ → dùng on time.

  • Nếu nói về thời điểm dữ liệu hoặc phép đo kỹ thuật → dùng at time + mốc.

Ví dụ:

  • At that time, I didn’t have much experience. → Thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  • At the time, we were working together. → Khi đó (tự nhiên, thân mật).

  • At times, I feel like giving up. → Đôi khi (chỉ tần suất).

  • Please arrive on time for the meeting. → Đúng giờ.

Nhờ hiểu sâu cách dùng này, bạn sẽ dễ dàng nhận ra sự khác biệt tinh tế giữa các cụm, đồng thời viết và nói tiếng Anh mạch lạc, tự nhiên như người bản xứ.

Xem ngay: thứ ngày tháng trong tiếng anh

Kết luận

Cụm “at time” tuy ngắn nhưng dễ gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ ngữ cảnh. Hãy nhớ rằng chỉ khi đi cùng từ xác định như “that” hoặc “the”, cụm mới mang nghĩa hoàn chỉnh. Trong khi đó, “at times” lại hoàn toàn khác – mang nghĩa “đôi khi”. Việc phân biệt rõ các cụm này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.
Tìm hiểu thêm nhiều bài học thú vị khác tại anhnguthienan.edu.vn