Ý nghĩa và cách dùng holding back

Giáo dục

Trong giao tiếp tiếng Anh, có nhiều cụm động từ tưởng đơn giản nhưng mang nhiều sắc thái tinh tế — “holding back” là một ví dụ điển hình. Bạn có thể bắt gặp cụm này trong phim, bài hát, hay cuộc trò chuyện hàng ngày, nhưng không phải ai cũng hiểu trọn vẹn ý nghĩa và cách dùng của nó. Hãy cùng khám phá “holding back” là gì, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh, và những cụm tương tự giúp bạn mở rộng vốn từ vựng linh hoạt hơn nhé.

1. Holding back là gì?

Holding back” là cụm động từ (phrasal verb) của “hold back”, mang nghĩa kiềm chế, ngăn lại, giữ lại, hoặc do dự không bộc lộ cảm xúc, hành động.

holding-back-la-gi-1
Holding back là gì?

Tùy theo ngữ cảnh, “holding back” có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau:

Về cảm xúc: Khi bạn cố gắng kìm nước mắt, cơn giận, hay sự xúc động.

    • She was holding back her tears when she said goodbye.
      → Cô ấy đang cố kiềm nước mắt khi nói lời tạm biệt.

Về hành động: Khi bạn ngăn ai đó hoặc bản thân không làm một việc gì đó.

      • He’s holding back from joining the competition.
        → Anh ấy đang do dự, chưa dám tham gia cuộc thi.

Về tiềm năng hoặc sự tiến bộ: Khi bạn không phát huy hết khả năng của mình.

    • Don’t hold back your ideas in the meeting.
      → Đừng ngại chia sẻ ý tưởng của bạn trong cuộc họp.

→ Như vậy, “holding back” không chỉ mang nghĩa “kiềm chế” đơn thuần mà còn thể hiện tâm lý ngần ngại, e dè hoặc tự hạn chế bản thân.

Tham khảo ngay: phát âm đuôi ed

2. Cách dùng holding back trong các ngữ cảnh khác nhau

Cụm “holding back” có thể được dùng linh hoạt tùy tình huống. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến nhất kèm ví dụ minh họa để bạn dễ nắm bắt:

a. Kiềm chế cảm xúc
Dùng khi ai đó cố gắng không thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là buồn, tức giận hoặc xúc động.

  • He was holding back his anger during the meeting.
    (Anh ấy đang kiềm chế cơn giận trong cuộc họp.)

  • She couldn’t keep holding back her tears any longer.
    (Cô ấy không thể kìm nước mắt thêm được nữa.)

b. Giữ lại hành động hoặc ý định
Khi bạn do dự, không hành động hoặc không dám tiến lên vì lo sợ hay thiếu tự tin.

  • What’s holding you back from applying for the job?
    (Điều gì đang ngăn cản bạn nộp đơn cho công việc đó?)

  • I felt something was holding me back from speaking up.
    (Tôi cảm thấy có điều gì đó đang ngăn mình nói ra.)

c. Che giấu thông tin hoặc cảm xúc thật
“Hold back” cũng có thể hiểu là không nói hết, giữ bí mật hoặc không thể hiện hết bản thân.

  • He’s holding back something from us.
    (Anh ta đang giấu điều gì đó với chúng ta.)

  • Don’t hold back your thoughts — be honest.
    (Đừng giấu suy nghĩ của bạn — hãy thành thật đi.)

Như vậy, “holding back” thể hiện sự kiềm chế cả trong cảm xúc, hành độnggiao tiếp, giúp câu nói mang chiều sâu và cảm xúc hơn.

holding-back-la-gi-3
Cách dùng holding back

3. Các cụm tương tự với holding back

Có nhiều cụm mang ý nghĩa tương tự “holding back” nhưng được dùng trong những tình huống khác nhau. Dưới đây là một số cụm phổ biến cùng cách dùng chi tiết:

Cụm tương tự Nghĩa Cách dùng Ví dụ minh họa
Keep in Giữ cảm xúc trong lòng, không nói ra Dùng khi ai đó cố nén cảm xúc, nhất là buồn hoặc tức giận He kept in his sadness after the breakup.
Refrain from Tránh làm điều gì đó, kiềm chế hành động Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết Please refrain from smoking in this area.
Hold in Ngăn bản thân bộc lộ cảm xúc hoặc hành vi Tương tự “hold back”, nhưng thường nhấn mạnh vào cảm xúc She tried to hold in her laughter during the class.
Suppress Đàn áp, kìm nén (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc cảm xúc mạnh) Dùng trong văn phong học thuật hoặc mô tả tâm lý He suppressed his anger for the sake of peace.
Resist Chống lại, cưỡng lại cảm xúc hoặc cám dỗ Dùng khi nói về nỗ lực không làm điều gì She couldn’t resist smiling when she saw him.

Tùy vào mức độ trang trọng và ngữ cảnh, người học có thể chọn cụm phù hợp để giao tiếp linh hoạt hơn.

Tham khảo ngay: nguyên âm trong tiếng anh

4. Cách thay thế holding back trong giao tiếp tự nhiên

Khi nói chuyện hằng ngày, người bản xứ không phải lúc nào cũng dùng “holding back”. Họ có thể thay thế bằng nhiều cách nói tự nhiên, giúp lời nói mềm mại hơn:

  • “I’m a bit hesitant.” – Tôi hơi ngần ngại.

  • “Something’s stopping me.” – Có gì đó khiến tôi không thể tiến tới.

  • “I can’t express myself freely.” – Tôi không thể bộc lộ bản thân thoải mái.

  • “I’m keeping my emotions inside.” – Tôi đang giữ cảm xúc trong lòng.

  • “I’m not ready to open up yet.” – Tôi chưa sẵn sàng để mở lòng.

Những cách diễn đạt này giúp câu nói mang sắc thái tự nhiên, gần gũi và phù hợp hơn với từng ngữ cảnh cụ thể trong hội thoại.

Kết luận

Cụm từ holding back tuy đơn giản nhưng mang nhiều tầng ý nghĩa – từ việc kiềm chế cảm xúc đến việc tự giới hạn khả năng. Việc hiểu sâu và luyện tập qua các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng nó tự nhiên, biểu cảm hơn khi nói tiếng Anh.
Tìm hiểu thêm nhiều cụm từ thú vị khác tại anhnguthienan.edu.vn để mở rộng vốn từ và giao tiếp như người bản ngữ.