Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Bạn sẽ thường xuyên gặp thì này trong các đoạn hội thoại hàng ngày, email công việc hay các bài thi tiếng Anh. Cùng khám phá chi tiết công thức thì hiện tại tiếp diễn, cách sử dụng và những dấu hiệu nhận biết để không còn nhầm lẫn khi áp dụng nhé.
Contents
1. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm hiện tại.

Cấu trúc:
-
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
-
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
-
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
-
She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách.)
-
They are not watching TV at the moment. (Họ không xem TV vào lúc này.)
-
Are you studying English? (Bạn đang học tiếng Anh à?)
2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau của đời sống và giao tiếp, không chỉ giới hạn trong những hành động “đang xảy ra”. Dưới đây là những cách dùng chi tiết nhất kèm ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ hình dung và áp dụng.
a. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Đây là cách dùng phổ biến và cơ bản nhất. Hành động đang diễn ra ngay lúc nói và thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “now”, “right now”, “at the moment”.Ví dụ:
-
She is writing an email right now. (Cô ấy đang viết email ngay lúc này.)
-
The kids are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi ngoài sân.)
-
I am talking to my manager at the moment. (Tôi đang nói chuyện với quản lý của mình.)

b. Diễn tả hành động mang tính tạm thời, không kéo dài lâu
Không phải lúc nào “hiện tại tiếp diễn” cũng chỉ hành động xảy ra đúng lúc nói. Nhiều khi, nó diễn tả hành động tạm thời trong một giai đoạn ngắn.
Ví dụ:
-
I’m living with my cousin this month. (Tháng này tôi đang ở cùng anh họ.)
-
He’s working from home these days. (Dạo gần đây anh ấy đang làm việc tại nhà.)
-
We’re studying online during the exam period. (Chúng tôi đang học online trong thời gian thi.)
c. Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần (đã có kế hoạch cụ thể)
Thì hiện tại tiếp diễn có thể thay cho thì tương lai đơn khi hành động đã được lên kế hoạch chắc chắn.
Ví dụ:
-
I’m meeting my friend tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gặp bạn tôi.)
-
They’re flying to Singapore next week. (Tuần tới họ sẽ bay sang Singapore.)
-
She’s having lunch with her boss this afternoon. (Chiều nay cô ấy sẽ ăn trưa cùng sếp.)

d. Diễn tả sự thay đổi hoặc xu hướng đang diễn ra
Dùng khi bạn muốn nói về điều gì đó đang thay đổi dần theo thời gian hoặc một xu hướng đang tăng, giảm.
Ví dụ:
-
The climate is getting warmer each year. (Khí hậu đang ấm lên mỗi năm.)
-
Prices are rising quickly these days. (Giá cả đang tăng nhanh dạo này.)
-
People are becoming more interested in health and fitness. (Mọi người ngày càng quan tâm đến sức khỏe hơn.)
e. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (kèm “always”, “constantly”, “forever”)
Khi bạn muốn phàn nàn hoặc bộc lộ cảm xúc khó chịu về hành động lặp lại, thì hiện tại tiếp diễn là lựa chọn hoàn hảo.
Ví dụ:
-
He’s always losing his keys! (Anh ta lúc nào cũng làm mất chìa khóa!)
-
She’s constantly complaining about her job. (Cô ấy suốt ngày than phiền về công việc.)
-
They’re forever arguing with each other. (Họ cãi nhau suốt thôi.)
Tham khảo ngay: cách sử dụng instead
3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, người học có thể dựa vào các trạng từ thời gian và ngữ cảnh mô tả hành động. Càng hiểu rõ các dấu hiệu này, bạn càng dễ xác định đúng thì khi làm bài thi TOEIC, IELTS hay khi viết email bằng tiếng Anh.
a. Trạng từ chỉ thời gian hiện tại
Những từ hoặc cụm từ thường đi kèm thì hiện tại tiếp diễn:
-
Now (bây giờ)
-
Right now (ngay bây giờ)
-
At the moment (vào lúc này)
-
At present (hiện tại)
-
Currently (hiện nay)
-
Today / This morning / This week / This month (hôm nay / sáng nay / tuần này / tháng này)
Ví dụ:
-
She is studying now.
-
We are working this week on a new project.
-
He is watching TV at the moment.
b. Ngữ cảnh mô tả hành động đang diễn ra hoặc mang tính tạm thời
Không phải lúc nào cũng cần trạng từ chỉ thời gian. Khi bạn thấy động từ diễn tả hành động rõ ràng đang “diễn ra”, có thể đây là thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
-
The baby is crying. (Em bé đang khóc.)
-
Look! The bus is coming. (Nhìn kìa! Xe buýt đang đến.)
-
Someone is knocking at the door. (Ai đó đang gõ cửa.)
c. Dấu hiệu ngữ nghĩa của xu hướng hoặc thay đổi
Nếu câu nói thể hiện sự biến chuyển, thay đổi dần theo thời gian, thì đó cũng là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
-
The world is changing fast. (Thế giới đang thay đổi nhanh chóng.)
-
My English is improving. (Tiếng Anh của tôi đang tiến bộ hơn.)
-
The company is expanding its market. (Công ty đang mở rộng thị trường.)
Tham khảo ngay: vstep speaking part 3
4. Lỗi thường gặp khi dùng thì hiện tại tiếp diễn
Khi học và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, người học thường mắc phải một số lỗi khá phổ biến khiến câu nói mất tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Dưới đây là tổng hợp những lỗi hay gặp và cách khắc phục:
a. Dùng thì hiện tại tiếp diễn với động từ chỉ trạng thái (state verbs)
Một lỗi điển hình là sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những động từ không diễn tả hành động mà diễn tả cảm xúc, suy nghĩ hoặc trạng thái.
Những động từ này không dùng dạng V-ing, ví dụ: know, like, love, hate, believe, understand, remember, need, want, belong, seem, prefer.
Ví dụ sai: ❌ I’m knowing the answer.
Ví dụ đúng: ✅ I know the answer.
Tuy nhiên, cũng có một số động từ có thể mang nghĩa hành động hoặc trạng thái tùy ngữ cảnh, chẳng hạn:
-
“Think” → I think (tôi nghĩ rằng – trạng thái), I’m thinking (tôi đang suy nghĩ – hành động).
-
“Have” → I have a car (tôi có một chiếc xe), nhưng I’m having lunch (tôi đang ăn trưa).
b. Quên thêm “to be” trước động từ V-ing
Rất nhiều người học quên chia động từ “to be” phù hợp với chủ ngữ.
Ví dụ sai: ❌ She studying English.
Ví dụ đúng: ✅ She is studying English.
c. Quên thêm “-ing” hoặc chia sai dạng của động từ
Khi chia động từ ở dạng V-ing, cần tuân thủ quy tắc:
-
Động từ tận cùng bằng e → bỏ e, thêm -ing (make → making).
-
Động từ có một nguyên âm + một phụ âm (ngoại trừ w, x, y) → gấp đôi phụ âm rồi thêm -ing (run → running).
-
Các trường hợp khác → thêm -ing bình thường (work → working).
Ví dụ sai: ❌ He is run.
Ví dụ đúng: ✅ He is running.
d. Sử dụng sai thì trong câu có từ chỉ thói quen
Nếu trong câu có “always, usually, often, every day”, phải dùng hiện tại đơn, không phải hiện tại tiếp diễn, trừ khi bạn muốn phàn nàn.
Ví dụ sai: ❌ I’m always go to school early.
Ví dụ đúng: ✅ I always go to school early.
e. Dùng sai trong văn viết trang trọng
Trong các bài viết học thuật hoặc email công việc, bạn cần phân biệt ngữ cảnh. Nếu bạn đang miêu tả hành động mang tính lâu dài, hãy dùng hiện tại đơn thay vì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ sai: ❌ Our company is providing high-quality services.
Ví dụ đúng: ✅ Our company provides high-quality services.
Kết luận
Thì hiện tại tiếp diễn giúp câu nói tiếng Anh trở nên sinh động, tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp. Khi bạn nắm chắc công thức, dấu hiệu nhận biết và phân biệt rõ với thì hiện tại đơn, việc sử dụng sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Để luyện tập thêm các thì khác trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo tài liệu học tại anhnguthienan.edu.vn
