As well as là gì và cách dùng chuẩn trong tiếng anh

Giáo dục

Trong giao tiếp tiếng Anh, có những cụm từ tuy nhỏ nhưng lại tạo nên sự khác biệt lớn về mức độ tự nhiên và linh hoạt của câu nói – và as well as chính là một ví dụ điển hình. Dù chỉ gồm ba từ đơn giản, nhưng cách dùng as well as lại ẩn chứa nhiều sắc thái ý nghĩa mà người học dễ nhầm lẫn với “and”. Nếu bạn từng bối rối khi không biết nên viết Tom as well as Jerry is… hay are…, hoặc không chắc as well as đi với động từ nào, thì bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn bộ. Cùng khám phá chi tiết cách dùng, ví dụ và lỗi phổ biến để bạn có thể sử dụng as well as thật tự tin trong cả viết và nói.

As well as là gì?

As well as là một cụm liên từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “cũng như”, “ngoài ra còn”, “bên cạnh đó”. Nó thường được dùng để bổ sung thông tin phụ vào câu mà không làm mất đi trọng tâm chính. Khác với “and” — vốn nối hai thành phần ngang hàng — as well as giúp nhấn mạnh phần đầu tiên, trong khi phần sau chỉ mang tính thêm thắt.

As-well-as-la-gi-1
Cụm as well as là một cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh, thường dùng để nối hai ý hoặc hai đối tượng có cùng chức năng trong câu.

Ví dụ:

  • She speaks English as well as French.
    → Cô ấy nói tiếng Anh (và còn biết thêm tiếng Pháp nữa).
    Ở đây, người nói muốn nhấn mạnh rằng “English” là chính, còn “French” là một kỹ năng phụ thêm.

Ngoài ra, as well as còn mang đến sắc thái trang trọng, thường gặp trong văn viết học thuật, bài luận TOEIC hoặc email chuyên nghiệp. Khi dùng đúng, cụm này khiến câu văn trở nên mượt mà và có chiều sâu hơn hẳn.

Một số người học còn ví “as well as” như “and, but softer” – nghĩa là nối hai ý, nhưng nhẹ nhàng hơn, không quá nhấn mạnh như “and”. Chính vì thế, nắm rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sẽ giúp bạn dùng đúng và tránh bị chấm sai trong bài thi.

Cách dùng as well as trong câu

Cụm as well as có thể được dùng linh hoạt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tuỳ theo mục đích diễn đạt. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất kèm ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung.

1. Dùng để nối hai danh từ hoặc cụm danh từ
Đây là cấu trúc thường gặp nhất, giúp bổ sung thêm thông tin về người hoặc vật.

  • He invited his manager as well as his colleagues.
    (Anh ấy mời quản lý cũng như đồng nghiệp của mình.)

Trong câu này, trọng tâm nằm ở “manager”, còn “colleagues” chỉ mang tính phụ trợ. Chính sự khác biệt tinh tế này khiến “as well as” phù hợp hơn “and” trong những ngữ cảnh trang trọng.

2. Dùng để nối hai động từ hoặc cụm động từ

  • She sings as well as dances.
    (Cô ấy vừa hát vừa nhảy.)
    Khi nối hai hành động, as well as thể hiện khả năng đa dạng hoặc sự kết hợp tự nhiên giữa các kỹ năng.

3. Dùng trước động từ dạng -ing
Khi theo sau là một động từ, as well as luôn đi với V-ing:

  • He enjoys reading as well as writing.
    (Anh ấy thích đọc cũng như viết.)
    Đây là điểm ngữ pháp quan trọng giúp người học tránh lỗi cơ bản khi viết.

4. Dùng để nối hai mệnh đề
Khi muốn bổ sung một mệnh đề, as well as có thể đứng giữa hoặc đầu câu:

  • As well as she studies hard, she also works part-time.
    (Ngoài việc học chăm chỉ, cô ấy còn làm thêm.)

5. Trong cấu trúc “as well as being”
Một cách dùng phổ biến khác trong bài viết học thuật là:

  • As well as being a teacher, he’s also a researcher.
    (Ngoài việc là giáo viên, anh ấy còn là nhà nghiên cứu.)
    Cấu trúc này thường xuất hiện trong các bài luận TOEIC hoặc IELTS Writing Task 2, giúp diễn đạt trôi chảy và tự nhiên hơn.

as-well-as-la-gi-2
Cụm as well as có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy vào mục đích của người nói.

Tham khảo thêm: đề thi mẫu VSTEP PDF

Lỗi thường gặp khi dùng as well as

Mặc dù “as well as” xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh, nhưng không ít người học mắc phải các lỗi ngữ pháp cơ bản khiến câu mất tự nhiên hoặc sai hoàn toàn. Dưới đây là những lỗi phổ biến bạn nên tránh:

1. Dùng sai thì của động từ chính
Ví dụ sai: John as well as his friends are going to the party.
Đúng phải là: John as well as his friends is going to the party.
→ Động từ phải chia theo chủ ngữ đầu tiên (“John”), chứ không theo phần sau. Đây là lỗi cực kỳ phổ biến trong bài viết TOEIC hoặc IELTS.

2. Nhầm “as well as” với “and”
Không phải lúc nào bạn cũng có thể thay thế “and” bằng “as well as”. Cụm này mang ý nghĩa bổ sung nhẹ, không thể dùng khi hai thành phần có tầm quan trọng ngang nhau.
Ví dụ:

  • Tom and Jerry are famous. (nhấn mạnh cả hai)

  • Tom as well as Jerry is famous. (nhấn mạnh Tom nhiều hơn Jerry)

3. Quên dùng dạng -ing sau as well as
Một lỗi khác là viết He likes to read as well as write, trong khi đúng phải là He likes reading as well as writing. Việc quên thêm -ing khiến câu sai ngữ pháp và dễ bị mất điểm trong bài thi.

4. Dùng sai vị trí trong câu
As well as không thể đặt ở cuối câu như “too” hay “also”.
Ví dụ sai: She can play the piano as well as.
Đúng: She can play the piano as well as the guitar.

Tham khảo thêm: Đăng ký học thử miễn phí khóa ôn B2 VSTEP

Kết luận

Cụm as well as là một cấu trúc đa năng, giúp câu tiếng Anh trở nên tự nhiên và có chiều sâu hơn. Khi nắm vững cách dùng và tránh các lỗi cơ bản, bạn sẽ tự tin hơn trong cả giao tiếp lẫn bài thi tiếng Anh.
Khám phá thêm nhiều mẹo học hữu ích khác tại anhnguthienan.edu.vn