Observation là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết

Giáo dục

“Observation” là một từ quen thuộc trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng hiểu hết ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Tùy theo ngữ cảnh, “observation” có thể mang nghĩa là hành động quan sát, nhận xét hoặc một quá trình nghiên cứu có tính khoa học. Cùng tìm hiểu chi tiết để hiểu đúng “observation là gì”, cách dùng trong các tình huống học tập và công việc, cũng như những cụm từ thường đi kèm giúp bạn ghi điểm trong các bài thi TOEIC, IELTS hay giao tiếp hằng ngày.

1. Observation là gì?

Từ observation bắt nguồn từ động từ observe, nghĩa là “quan sát” hoặc “theo dõi”. Ở dạng danh từ, observation mang nghĩa là sự quan sát, sự nhận xét hoặc kết quả của việc quan sát.

observation-la-gi-2
Observation là gì?

Ví dụ:

  • The scientist made an important observation during the experiment.
    (Nhà khoa học đã đưa ra một nhận xét quan trọng trong thí nghiệm.)

  • Careful observation is necessary for this research.
    (Sự quan sát cẩn thận là điều cần thiết cho nghiên cứu này.)

Như vậy, “observation” không chỉ dừng ở hành động nhìn thấy mà còn bao gồm cả việc ghi nhận, phân tích và đưa ra kết luận từ những gì được quan sát. Đây là lý do từ này được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục, tâm lý học và quản lý.

2. Các nghĩa phổ biến của từ observation

Từ observation mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Tựu trung, đây là một danh từ bắt nguồn từ động từ observe, có nghĩa là “quan sát”, “theo dõi” hoặc “nhận xét”. Tuy nhiên, khi đi sâu vào từng tình huống cụ thể, “observation” còn bao hàm nhiều tầng nghĩa tinh tế hơn.

  • Trong khoa học và nghiên cứu, observation thường được hiểu là “quá trình quan sát có hệ thống để thu thập thông tin”.

Ví dụ: Scientific observation helps us understand natural phenomena – “Sự quan sát khoa học giúp chúng ta hiểu các hiện tượng tự nhiên”. Ở đây, “observation” nhấn mạnh vào tính khách quan, chính xác và có phương pháp.

  • Trong đời sống hằng ngày, từ này lại mang ý nghĩa mềm mại hơn – là “nhận xét” hoặc “sự chú ý đến chi tiết”.

Ví dụ: Your observation about his behavior is very accurate – “Nhận xét của bạn về cách cư xử của anh ấy rất chính xác”. Nó thể hiện khả năng tinh ý, để ý và phân tích của người nói.

Đôi khi, observation còn được dùng để chỉ việc tuân thủ quy tắc hoặc lễ nghi, như trong cụm the observation of the law (sự tuân thủ pháp luật) hay the observation of traditions (việc thực hiện truyền thống). Đây là nghĩa trang trọng hơn, thường gặp trong văn bản học thuật hoặc pháp lý.

observation-la-gi-3
“Observation” có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh

Như vậy, chỉ một từ “observation” thôi đã chứa đựng ba lớp nghĩa chính: quan sát – nhận xét – tuân thủ. Sự linh hoạt này khiến nó trở thành một từ vựng đa năng và hữu ích trong cả giao tiếp thông thường lẫn văn viết chuyên sâu.

Xem thêm: Cách dùng từ how trong tiếng Anh

3. Cách dùng observation trong câu

Để sử dụng đúng “observation”, người học cần lưu ý vị trí của nó trong câu và các cấu trúc thường gặp đi kèm. Vì là danh từ đếm được, observation có thể đứng sau mạo từ (a/an/the) hoặc tính từ bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • She made an interesting observation during the meeting.
    (Cô ấy đã đưa ra một nhận xét thú vị trong cuộc họp.)

  • His careful observations helped the team find the problem.
    (Những quan sát tỉ mỉ của anh ấy giúp nhóm tìm ra vấn đề.)

Ngoài ra, observation thường được dùng sau các động từ như make, record, carry out, be under, tạo thành những cụm cố định:

  • to make an observation – đưa ra nhận xét

  • to record an observation – ghi lại quan sát

  • to be under observation – đang bị theo dõi hoặc giám sát

Trong ngữ cảnh học thuật hoặc y học, ta có thể gặp câu như:

  • The patient is under medical observation.
    (Bệnh nhân đang được theo dõi y tế.)
    Từ này khi đó không còn chỉ là “quan sát bằng mắt”, mà bao gồm cả quá trình theo dõi và phân tích kết quả trong một khoảng thời gian.

Người học tiếng Anh nên luyện tập dùng “observation” trong các dạng câu khác nhau, chẳng hạn như danh từ chủ ngữ, tân ngữ, hay trong mệnh đề danh từ:

  • Observation of wildlife can be very exciting.
    (Quan sát động vật hoang dã có thể rất thú vị.)

  • I agree with your observation that teamwork improves efficiency.
    (Tôi đồng ý với nhận xét của bạn rằng làm việc nhóm giúp nâng cao hiệu quả.)

Những ví dụ này giúp thấy rõ “observation” vừa mang giá trị mô tả hành động quan sát, vừa thể hiện năng lực tư duy và phân tích của người nói.

4. Các cụm từ thông dụng với observation

Trong tiếng Anh, có rất nhiều collocations (cụm từ thường đi với nhau) sử dụng “observation”, giúp câu nói tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là một số cụm phổ biến và cách dùng chi tiết:

  • Make an observation – đưa ra một nhận xét
    Ví dụ: She made an observation about the new policy.
    Nghĩa là cô ấy có ý kiến hoặc nhận định riêng, thường dùng trong văn nói và viết trang trọng.

  • Under observation – bị theo dõi, đang được giám sát
    Thường dùng trong lĩnh vực y học, nghiên cứu hoặc an ninh.
    Ví dụ: The suspect is currently under police observation.
    (Nghi phạm hiện đang bị cảnh sát theo dõi.)

  • Accurate observation – sự quan sát chính xác
    Dùng để mô tả khả năng nhìn nhận và phân tích tinh tế.
    Ví dụ: Her accurate observation impressed the professor.
    (Sự quan sát chính xác của cô ấy khiến giáo sư ấn tượng.)

  • Scientific observation – quan sát khoa học
    Được dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm hoặc báo cáo học thuật.
    Ví dụ: Scientific observation is crucial for reliable results.
    (Quan sát khoa học là điều thiết yếu để có kết quả đáng tin cậy.)

  • Observation deck – đài quan sát
    Là nơi công cộng hoặc trên tòa nhà cao để ngắm cảnh, thường thấy trong du lịch.
    Ví dụ: We enjoyed the city view from the observation deck.
    (Chúng tôi ngắm toàn cảnh thành phố từ đài quan sát.)

  • Observation skills – kỹ năng quan sát
    Thường xuất hiện trong mô tả năng lực cá nhân, đặc biệt trong công việc liên quan đến nghiên cứu, điều tra hoặc sáng tạo.
    Ví dụ: Good observation skills are important for detectives.
    (Kỹ năng quan sát tốt rất quan trọng đối với các thám tử.)

Các cụm này không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn giúp câu nói mang sắc thái tự nhiên hơn, giống người bản xứ. Khi sử dụng linh hoạt, “observation” có thể biến câu tiếng Anh trở nên sâu sắc và chính xác hơn rất nhiều.

Xem thêm: ôn thi VSTEP B1 hiệu quả

Kết luận

Từ observation không chỉ đơn giản là “sự quan sát” mà còn mang ý nghĩa sâu hơn về phân tích, đánh giá và rút ra kết luận. Nắm rõ cách dùng của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong học tập, công việc và các kỳ thi tiếng Anh.
Để học thêm các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng khác, bạn có thể tham khảo thêm tại anhnguthienan.edu.vn – nơi tổng hợp tài liệu và khóa học TOEIC chất lượng giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.