Cấu trúc admit to V hay Ving – cách dùng chính xác

Giáo dục

Trong tiếng Anh, cấu trúc “admit to” thường khiến nhiều người học nhầm lẫn không biết nên đi với động từ nguyên thể hay dạng V-ing. Việc hiểu đúng cấu trúc này không chỉ giúp bạn viết chuẩn hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong các bài thi như TOEIC hay IELTS. Cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng “admit to” và những lưu ý quan trọng để tránh lỗi ngữ pháp thường gặp nhé.

1. Nghĩa của cấu trúc admit to

Động từ admit mang nghĩa là thừa nhận, chấp nhận hoặc công nhận một điều gì đó là đúng, thường là một hành động, lỗi lầm hay sự thật không dễ chịu. Khi kết hợp với giới từ “to”, cụm “admit to” sẽ nhấn mạnh hơn vào hành động hoặc trạng thái mà người nói đang thừa nhận.

cau-truc-admit-2
Nghĩa của cấu trúc admit

Ví dụ:

  • He admitted to breaking the window. (Anh ấy thừa nhận đã làm vỡ cửa sổ.)

  • She admitted to being nervous before the test. (Cô ấy thừa nhận đã lo lắng trước bài kiểm tra.)

Ở đây, “admit to” không chỉ dừng lại ở việc thừa nhận, mà còn thể hiện một thái độ thành thật và có phần miễn cưỡng — người nói buộc phải công nhận một điều gì đó mình không muốn nhắc tới.

Ngoài ra, “admit to” còn có thể được dùng trong các tình huống phi lỗi lầm, ví dụ khi bạn thừa nhận một thói quen hoặc một cảm xúc nào đó:

  • I admit to enjoying this kind of music. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi thích thể loại nhạc này.)

Cấu trúc này mang tính tự nhiên và thường xuất hiện trong văn nói, hội thoại đời thường hoặc trong các đoạn văn TOEIC Listening Part 3–4 khi mô tả tình huống công việc, sai sót, hay hành vi của nhân vật.

2. Cấu trúc chính xác của admit to

Cấu trúc chuẩn của “admit to” trong tiếng Anh là: Admit to + V-ing / Noun / Pronoun

Trong đó:

  • Nếu theo sau là một động từ, nó phải được chia ở dạng V-ing (danh động từ).

  • Nếu theo sau là một danh từ hoặc đại từ, không cần chia động từ nữa.

Ví dụ cụ thể:

  • She admitted to lying about her age. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối về tuổi của mình.)

  • He admitted to the mistake. (Anh ấy thừa nhận lỗi lầm đó.)

  • They admitted to not finishing the report on time. (Họ thừa nhận đã không hoàn thành báo cáo đúng hạn.)

Tuyệt đối không dùng dạng động từ nguyên thể sau “admit to”:
He admitted to cheat on the test.
He admitted to cheating on the test.

Một số lưu ý thêm:

  • Khi chủ ngữ và tân ngữ trùng nhau, bạn chỉ cần dùng admit to + V-ing.

  • Khi chủ ngữ khác nhau, có thể thêm tân ngữ:

    • She admitted to him being right. (Cô ấy thừa nhận anh ta đúng.)

    • I admit to her making a valid point. (Tôi công nhận cô ấy đã nêu ra một ý kiến đúng.)

Ngoài ra, “admit” còn có thể đi kèm các cấu trúc khác như:

  • Admit + that + clause → thừa nhận một mệnh đề hoàn chỉnh.

    He admitted that he was wrong. (Anh ấy thừa nhận rằng mình đã sai.)

Cấu trúc “admit to + V-ing” là lựa chọn an toàn nhất, tự nhiên và phổ biến nhất trong mọi văn cảnh.

>>>Muốn viết tiếng Anh tự nhiên hơn? Tìm hiểu ngay cách dùng to nhé!

3. Khi nào dùng admit to V-ing và khi nào dùng admit không có to?

Sự khác biệt giữa “admit to”“admit” không chỉ nằm ở hình thức mà còn ở mức độ nhấn mạnhsắc thái ý nghĩa.

3.1 Khi dùng “admit to + V-ing / noun”

  • Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc quá trình mà bạn thừa nhận.

  • “Admit to” mang sắc thái mềm mại hơn, tự nhiên hơn trong hội thoại.

  • Phù hợp trong văn nói, các bài thi nói hoặc viết mang tính giao tiếp.

⇒ Cấu trúc: S + admit + (not) to + V-ing: Thừa nhận đã làm hoặc không làm gì đó

Ví dụ:

  • I admitted to losing my temper. (Tôi thừa nhận mình đã mất bình tĩnh.)

  • He admitted to copying the report. (Anh ấy thừa nhận đã sao chép bản báo cáo.)

Ở đây, hành động (losing / copying) là trung tâm của việc thừa nhận, nên ta dùng “admit to V-ing”.

⇒ Cấu trúc: S + admit + to + N: Thừa nhận điều gì đó

Ví dụ: They admitted to the problem. (Họ thừa nhận vấn đề đó.)

⇒ Cấu trúc: S + admit + of + N: Cho phép điều gì xảy ra

Ví dụ: Such actions admit of no justification. (Những hành động như vậy không thể biện minh được.)

3.2 Khi dùng “admit that + clause”

  • Dùng khi bạn muốn nói trực tiếp hơn, mang tính trang trọng hơn.

  • Cấu trúc: S + admit + (to O) + that + S + V: thừa nhận (với ai) về chuyện nào đó

  • Admit” không có “to” thường được dùng trong văn viết học thuật, hoặc khi cần diễn đạt ngắn gọn.

Ví dụ:

  • Orian had to admit (to me) that she is bad at Physics. (Helen phải thừa nhận (với tôi) rằng cô ấy tệ môn Vật lý.)
  • She admitted that she didn’t understand the question. (Cô ấy thừa nhận rằng cô không hiểu câu hỏi.)

Như vậy, cả hai cách đều đúng, nhưng “admit to” giúp câu trở nên tự nhiên, nhẹ nhàng hơn; trong khi “admit” mang sắc thái thẳng thắn, dứt khoát hơn.

Mẹo ghi nhớ nhanh

  • Khi nhấn mạnh hành động → dùng “admit to + V-ing”.

  • Khi nhấn mạnh sự thật hoặc thông tin → dùng “admit + that + clause”.

  • Khi nói hoặc viết trong văn phong đời thường, giao tiếp → “admit to” tự nhiên hơn.

Ví dụ đối chiếu:

  • “I admit to being tired.” → Nhấn mạnh cảm xúc, trạng thái (rất tự nhiên).

  • “I admit that I am tired.” → Nhấn mạnh sự thật, trang trọng hơn.

>>>Xem ngay: ôn thi VSTEP B1 hiệu quả

Kết luận

Hiểu đúng cấu trúc “admit to” là chìa khóa giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuẩn xác và tự tin hơn trong giao tiếp lẫn bài thi TOEIC. Ghi nhớ rằng sau “admit to” luôn là V-ing hoặc danh từ, tuyệt đối không dùng động từ nguyên thể. Nếu bạn muốn học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác, hãy truy cập ngay anhnguthienan.edu.vn để tham khảo thêm nhiều tài liệu và khóa học TOEIC chất lượng.