Khám phá bí quyết dùng It is said that trong tiếng Anh

Giáo dục

Trong tiếng Anh, cụm It is said that thường xuất hiện trong các bản tin, bài viết học thuật hay lời kể gián tiếp. Tuy nghe có vẻ đơn giản, nhưng cách dùng của nó mang nhiều sắc thái tinh tế mà không phải ai cũng hiểu rõ. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc này để bạn có thể sử dụng linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như bài viết nhé.

1. It is said that là gì?

Cụm “It is said that” là một cấu trúc bị động đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để truyền đạt lại thông tin, lời đồn, quan điểm hoặc nhận định mà người nói không xác định rõ nguồn gốc. Nói cách khác, đây là cách để nói “người ta nói rằng”, “được cho là”, “có lời đồn rằng” một cách khách quan, lịch sự và trang trọng hơn.

Ví dụ:

  • It is said that the mountain is sacred.
    → Người ta nói rằng ngọn núi đó là linh thiêng.

  • It is said that she speaks six languages fluently.
    → Người ta nói rằng cô ấy nói thành thạo sáu thứ tiếng.

it-is-said-that-la-gi-1
It is said that là gì?

Cấu trúc này rất phổ biến trong:

  • Báo chí: để tường thuật thông tin chưa được xác nhận.
    Ví dụ: It is said that the company will merge with its competitor.

  • Văn phong học thuật: để trình bày thông tin trung lập.
    Ví dụ: It is said that technology has changed the way people communicate.

  • Kể chuyện, truyền thuyết, giai thoại: nhằm tăng tính bí ẩn, huyền thoại.
    Ví dụ: It is said that a dragon once lived in this valley.

Tóm lại:
Cấu trúc “It is said that” giúp người nói giữ khoảng cách với thông tin, không khẳng định đúng sai, và thể hiện sự khách quan, tế nhị trong diễn đạt.

Xem ngay: cách đọc số tiền trong tiếng anh

2. Cấu trúc và cách dùng It is said that trong từng ngữ cảnh

Cấu trúc cơ bản của “It is said that” như sau:

Công thức: It + be (is/was) + said + that + mệnh đề

Ví dụ:

  • It is said that he is a great leader.
    → Người ta nói rằng ông ấy là một nhà lãnh đạo tài ba.

Tùy theo ngữ cảnh và mục đích diễn đạt, “It is said that” có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau:

a) Khi muốn tường thuật lại thông tin chung, chưa xác minh

Dùng trong các bản tin, báo cáo hoặc bài viết học thuật để thể hiện thông tin được nhiều người cho là đúng nhưng không nêu rõ ai nói.
Ví dụ:

  • It is said that this diet helps people lose weight quickly.
    → Người ta nói rằng chế độ ăn này giúp giảm cân nhanh.

b) Khi muốn kể lại truyền thuyết, giai thoại hoặc tin đồn

Thường dùng trong văn phong kể chuyện, giúp tạo cảm giác bí ẩn và trung lập.
Ví dụ:

  • It is said that ghosts appear on the hill every midnight.
    → Người ta nói rằng mỗi nửa đêm đều có ma xuất hiện trên đồi.

  • It is said that the lake hides a secret treasure.
    → Người ta nói rằng dưới hồ có kho báu bí mật.

c) Khi muốn nói lịch sự hoặc tránh đụng chạm trực tiếp

Thay vì nói “He is lazy” – dễ nghe có vẻ phán xét, bạn có thể nói:

  • It is said that he is not very hardworking.
    → Người ta nói rằng anh ấy không chăm chỉ lắm.
    Cách diễn đạt này giữ phép lịch sự, tế nhị, đặc biệt hữu ích trong môi trường công sở hoặc khi nói về người khác.

d) Khi muốn nhấn mạnh thông tin được lan truyền rộng rãi

  • It is said that the movie will break box office records.
    → Người ta nói rằng bộ phim này sẽ phá kỷ lục doanh thu.

  • It is said that she will become the next CEO.
    → Người ta nói rằng cô ấy sẽ là giám đốc điều hành tiếp theo.

it-is-said-that-la-gi-3
Cấu trúc và cách dùng It is said that

Ghi nhớ:

  • Động từ “is” có thể thay đổi theo thì của câu (is/was).

  • Thường dùng “is said that” cho hiện tại, “was said that” cho quá khứ.

Xem ngay: Nắm vững quy tắc vị trí của trạng từ trong câu để tránh lỗi ngữ pháp thường gặp.

3. Cấu trúc tương đương của It is said that

Ngoài cách dùng cơ bản, tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc tương đương hoặc biến thể ngắn gọn hơn, đặc biệt trong câu bị động hoặc bài viết trang trọng.

a) Dạng rút gọn với “be said to” (Passive Reporting Structure)

Khi muốn làm câu ngắn hơn hoặc tập trung vào chủ ngữ, ta dùng:

Công thức: S + be + said + to + V (infinitive)

Ví dụ:

  • He is said to be rich. → Người ta nói rằng anh ấy giàu có.

  • The island is said to have beautiful beaches. → Người ta nói rằng hòn đảo này có những bãi biển tuyệt đẹp.

Ý nghĩa: giống với “It is said that”, nhưng cấu trúc này nhấn mạnh vào chủ ngữ chính (he, the island, she…) thay vì “It”.

b) Khi nói về hành động trong quá khứ

Dùng to have + PII để thể hiện rằng hành động đã xảy ra trước thời điểm nói.

Công thức: S + be + said + to have + PII

Ví dụ:

  • She is said to have left the city last year.
    → Người ta nói rằng cô ấy đã rời thành phố vào năm ngoái.

  • The man is said to have invented this tool.
    → Người ta nói rằng người đàn ông đó đã phát minh ra công cụ này.

c) Các động từ tương đương khác thay thế “said”

Ngoài “said”, ta có thể dùng các động từ khác tùy mục đích và sắc thái:

Động từ thay thế Ý nghĩa Ví dụ minh họa
It is believed that… Người ta tin rằng It is believed that she can heal people.
It is thought that… Người ta cho rằng It is thought that the Earth is warming.
It is known that… Người ta biết rằng It is known that this animal is endangered.
It is rumored that… Có tin đồn rằng It is rumored that they are getting married.
It is reported that… Theo báo cáo, người ta nói rằng It is reported that the company will close next month.

Những cấu trúc này tăng độ linh hoạt trong văn viết, giúp người học tránh lặp lại “It is said that” mà vẫn truyền đạt cùng ý nghĩa “người ta cho rằng / được biết rằng”.

d) Khi muốn nhấn mạnh chủ ngữ – dùng “be said to”

Thay vì dùng “It is said that he is kind”, ta có thể nói:

  • He is said to be kind.
    Cách viết này gọn gàng, tự nhiên và được dùng phổ biến trong các kỳ thi hoặc bài báo tiếng Anh.

Kết luận

Cấu trúc It is said that giúp bạn diễn đạt ý “người ta nói rằng” một cách tinh tế, trang trọng và khách quan – đặc biệt hữu ích trong văn viết, bài phát biểu hay bản tin. Việc hiểu rõ cách dùng và chuyển đổi sang cấu trúc bị động kép cũng giúp câu văn linh hoạt hơn.
Để nắm vững nhiều cấu trúc tiếng Anh tự nhiên khác, hãy tham khảo thêm tại anhnguthienan.edu.vn