“Sở hữu cách” là một trong những phần ngữ pháp cơ bản nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa “thuộc về ai đó hoặc cái gì đó” trong tiếng Anh. Tuy đơn giản, song nhiều người học vẫn dễ nhầm lẫn khi gặp các dạng đặc biệt hoặc khi chuyển từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sở hữu cách, công thức, cách dùng và những mẹo giúp bạn sử dụng chuẩn xác, tự nhiên như người bản xứ.
Contents
1. Sở hữu cách là gì?
Sở hữu cách (Possessive case) là một cách diễn đạt dùng để chỉ sự sở hữu, mối quan hệ hoặc liên kết giữa hai danh từ trong tiếng Anh. Nó thường được hiểu là “của ai” hoặc “thuộc về ai/cái gì”.
Ví dụ:
-
John’s car nghĩa là chiếc xe của John.
-
The teacher’s book nghĩa là cuốn sách của giáo viên.

Sở hữu cách giúp câu trở nên ngắn gọn, tự nhiên và mang tính bản ngữ hơn, thay vì phải nói “the car of John” – một cách diễn đạt khá cứng nhắc trong tiếng Anh hiện đại.
Ngoài việc chỉ quyền sở hữu, sở hữu cách còn có thể dùng để chỉ mối quan hệ (Anna’s friend – bạn của Anna), nói về thời gian (today’s meeting – cuộc họp hôm nay), hoặc nói về địa điểm (the school’s library – thư viện của trường).
2. Cấu trúc của sở hữu cách
Có hai cách phổ biến để thể hiện sở hữu cách trong tiếng Anh: dạng ’s và dạng of.
Dưới đây là các cấu trúc cơ bản nhất:
| Loại sở hữu cách | Cấu trúc | Ví dụ minh họa | Cách hiểu |
|---|---|---|---|
| Sở hữu cách với danh từ số ít | N + ’s + N | My brother’s house | Ngôi nhà của anh trai tôi |
| Sở hữu cách với danh từ số nhiều có “s” | N(plural) + ’ + N | The students’ classroom | Phòng học của các học sinh |
| Sở hữu cách với danh từ số nhiều không có “s” | N + ’s + N | The children’s toys | Đồ chơi của lũ trẻ |
| Sở hữu cách kép (hai người cùng sở hữu) | A and B’s + N | Tom and Jerry’s show | Chương trình của Tom và Jerry |
| Cụm sở hữu cách kép (hai người sở hữu riêng biệt) | A’s and B’s + N | Tom’s and Jerry’s cars | Xe của Tom và của Jerry (hai xe khác nhau) |

Lưu ý:
-
Khi vật sở hữu không phải là người mà là đồ vật, địa điểm hay khái niệm trừu tượng, người bản xứ có thể linh hoạt chọn dùng ’s hoặc of tùy ngữ cảnh.
-
Với tên riêng hoặc danh từ chỉ người, ’s thường được ưa chuộng hơn vì tự nhiên và ngắn gọn.
Một số trường hợp bất quy tắc phổ biến khi chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều:
- Tooth → Teeth (răng)
- Sheep → Sheep (cừu)
- Foot → Feet (ngón chân)
- Fish → Fish (cá)
- Person → People (người)
- Deer → Deer (hươu, nai)
- Child → Children (trẻ con)
- Offspring → Offspring (con cháu)
- Man → Men (đàn ông)
- Datum → Data (dữ liệu)
- Woman → Women (phụ nữ)
- Bacterium → Bacteria (vi khuẩn)
- Goose → Geese (ngỗng)
- Crisis → Criteria (khủng hoảng)
- Mouse → Mice (chuột)
- Medium → Media (truyền thông)
3. Cách dùng sở hữu cách trong các tình huống khác nhau
Sở hữu cách không chỉ đơn giản là “của ai” – nó còn mang nhiều sắc thái tùy tình huống. Dưới đây là cách dùng phổ biến:
a. Diễn tả quyền sở hữu hoặc mối quan hệ cá nhân
-
This is Mary’s handbag. → Đây là túi xách của Mary.
-
My father’s friend is a doctor. → Bạn của cha tôi là bác sĩ.
b. Chỉ mối quan hệ gia đình hoặc nghề nghiệp
-
The teacher’s office is on the second floor.
-
Peter’s sister lives abroad.
c. Dùng cho thời gian, khoảng thời gian hoặc địa điểm cụ thể
-
Today’s meeting will start at 9 a.m.
-
A week’s vacation sounds wonderful.
-
The city’s center is very crowded at night.
d. Dùng cho các cụm chỉ doanh nghiệp, tổ chức, quốc gia
-
The company’s policy is very strict.
-
Vietnam’s economy is growing rapidly.
e. Dùng để nói về vật hoặc khái niệm trừu tượng (thường có thể thay bằng of)
-
The car’s engine = The engine of the car.
-
The book’s cover = The cover of the book.
Mẹo nhỏ: Khi nói về người hoặc động vật, người bản xứ thích dùng ’s. Khi nói về vật hoặc danh từ trừu tượng, of sẽ được dùng nhiều hơn trong văn viết.
Tham khảo thêm: đề thi thử vstep
4. Phân biệt giữa ’s và of trong sở hữu cách
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt rõ khi nào nên dùng ’s và khi nào nên dùng of:
| Tiêu chí | ’s (Apostrophe s) | of |
|---|---|---|
| Đối tượng sở hữu | Người, động vật, tên riêng | Vật vô tri, danh từ trừu tượng |
| Ví dụ | Mary’s bag, the cat’s tail | The roof of the house, the color of the sky |
| Ngữ cảnh sử dụng | Thường dùng trong giao tiếp, văn nói, câu ngắn gọn | Phổ biến trong văn viết, khi danh từ sở hữu dài hoặc phức tạp |
| Cảm giác tự nhiên | Tự nhiên, thân mật, gần gũi | Trang trọng, học thuật |
| Khi nào nên tránh | Khi chủ thể là vật vô tri, khái niệm trừu tượng | Khi chủ thể là người hoặc tên riêng |
| Cụm ví dụ so sánh | The teacher’s book = The book of the teacher | The engine of the car (❌ The car’s engine ít phổ biến hơn trong văn viết trang trọng) |
Một số trường hợp đặc biệt có thể dùng cả hai cách, tuy nhiên tùy phong cách mà lựa chọn:
-
The company’s reputation = The reputation of the company
-
The country’s culture = The culture of the country
Tham khảo thêm: cách nhận biết thì quá khứ đơn
Kết luận
Sở hữu cách giúp câu tiếng Anh ngắn gọn, tự nhiên và mang tính bản ngữ hơn rất nhiều. Khi bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa ’s và of, cùng nắm vững các quy tắc nhỏ, việc sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp hay bài thi sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Nếu bạn muốn củng cố thêm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và luyện tập qua ví dụ thực tế, hãy truy cập anhnguthienan.edu.vn để học thêm.
