Tổng hợp từ vựng TOEIC theo chủ đề giúp bạn ôn luyện

Giáo dục

Để chinh phục bài thi TOEIC, từ vựng là yếu tố nền tảng mà bất kỳ thí sinh nào cũng cần nắm vững. Tuy nhiên, thay vì học lan man, việc học từ vựng TOEIC theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ hơn, hiểu sâu hơn và vận dụng tự nhiên hơn trong từng phần thi. Bài viết này sẽ tổng hợp những nhóm chủ đề từ vựng quen thuộc và hữu ích nhất trong đề TOEIC, kèm ví dụ dễ hiểu để bạn học hiệu quả hơn mỗi ngày.

1. Từ vựng TOEIC chủ đề văn phòng (Office)

Đây là nhóm từ quen thuộc nhất, thường xuất hiện trong phần Listening Part 1, 3Reading Part 6, 7, mô tả hoạt động thường ngày trong môi trường làm việc.

Từ vựng nên biết:

  • Agenda: chương trình họp

  • Conference room: phòng hội nghị

  • Supervisor / Manager: người giám sát, quản lý

  • Stationery: đồ văn phòng phẩm

  • Filing cabinet: tủ lưu trữ hồ sơ

  • Meeting minutes: biên bản cuộc họp

  • Printer / Photocopier: máy in / máy photocopy

  • Deadline: hạn chót

  • Colleague: đồng nghiệp

Cách học hiệu quả:
Bạn nên học các cụm gắn liền với hành động, ví dụ:

  • set up a meeting (sắp xếp cuộc họp)

  • meet the deadline (hoàn thành đúng hạn)

  • send an email to a colleague (gửi email cho đồng nghiệp)

Ví dụ:
The supervisor asked her staff to submit the report before the deadline.
(Người giám sát yêu cầu nhân viên nộp báo cáo trước hạn.)

2. Từ vựng TOEIC chủ đề du lịch (Travel)

Du lịch là một chủ đề “ruột” của TOEIC, đặc biệt trong các đoạn hội thoại ở sân bay, khách sạn hay đại lý du lịch.

Từ vựng phổ biến:

  • Reservation / Booking: đặt chỗ

  • Itinerary: hành trình

  • Boarding pass: thẻ lên máy bay

  • Departure / Arrival: khởi hành / đến nơi

  • Flight delay / Cancellation: hoãn / hủy chuyến bay

  • Baggage claim: khu vực nhận hành lý

  • Tour guide: hướng dẫn viên du lịch

  • Accommodation: chỗ ở

tu-vung-toeic-chu-de-1
Từ vựng TOEIC chủ đề du lịch (Travel)

Cách mở rộng ghi nhớ:
Học theo cụm giúp dễ nhớ hơn:

  • make a reservation (đặt chỗ)

  • check in / check out (làm thủ tục nhận / trả phòng)

  • miss a flight (trễ chuyến bay)

Ví dụ:
The travel agency will send you the detailed itinerary tomorrow.
(Đại lý du lịch sẽ gửi cho bạn lịch trình chi tiết vào ngày mai.)

3. Từ vựng TOEIC chủ đề nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Restaurant & Catering)

Chủ đề này thường xuất hiện trong phần nghe về đặt bàn, phục vụ tiệc hoặc phản hồi của khách hàng.

Từ vựng thông dụng:

  • Waiter / Waitress: nhân viên phục vụ

  • Reservation: đặt bàn

  • Menu / Dish / Beverage: thực đơn / món ăn / đồ uống

  • Bill / Check: hóa đơn

  • Tip: tiền boa

  • Buffet: tiệc tự chọn

  • Special offer: ưu đãi đặc biệt

  • Customer review: đánh giá của khách hàng

Gợi ý học:

  • Học cùng với tình huống thực tế, ví dụ:

    • I’d like to make a reservation for two. (Tôi muốn đặt bàn cho hai người.)

    • Could we have the bill, please? (Cho chúng tôi xin hóa đơn.)

Ví dụ:
The restaurant offers a 10% discount for online reservations.
(Nhà hàng giảm 10% cho khách đặt bàn trực tuyến.)

Tham khảo thêm: bài tập từ loại toeic

4. Từ vựng TOEIC chủ đề ngân hàng và tài chính (Banking & Finance)

Chủ đề này xuất hiện nhiều trong các đoạn email hoặc bài đọc mô tả giao dịch, thanh toán, hoặc báo cáo tài chính.

Từ vựng quan trọng:

  • Deposit / Withdraw: gửi tiền / rút tiền

  • Interest rate: lãi suất

  • Account balance: số dư tài khoản

  • Loan / Mortgage: khoản vay / thế chấp

  • Investment / Profit / Loss: đầu tư / lợi nhuận / thua lỗ

  • Transaction: giao dịch

  • Credit card / Debit card: thẻ tín dụng / thẻ ghi nợ

Ví dụ:
You can withdraw cash at any ATM without a service fee.
(Bạn có thể rút tiền mặt tại bất kỳ cây ATM nào mà không mất phí.)

Mẹo học nhanh:
Dùng từ trong bối cảnh email hoặc cuộc họp giả định – điều này giúp ghi nhớ tự nhiên và quen với văn phong TOEIC.

5. Từ vựng TOEIC chủ đề nhân sự và tuyển dụng (Human Resources)

Chủ đề này liên quan đến phỏng vấn, tuyển dụng và đánh giá nhân viên.

Từ vựng cần nhớ:

  • Recruitment / Hiring: tuyển dụng

  • Candidate / Applicant: ứng viên

  • Resume / CV: sơ yếu lý lịch

  • Promotion / Demotion: thăng chức / giáng chức

  • Performance review: đánh giá năng lực

  • Salary / Bonus / Benefit: lương / thưởng / phúc lợi

  • Job vacancy / Position: vị trí tuyển dụng

tu-vung-toeic-chu-de-2
Từ vựng TOEIC chủ đề nhân sự và tuyển dụng

Ví dụ:
The company is offering competitive salaries to attract more qualified candidates.
(Công ty đang đưa ra mức lương hấp dẫn để thu hút ứng viên có năng lực.)

Mẹo:
Luyện nghe các đoạn hội thoại phỏng vấn để vừa học từ vựng, vừa làm quen giọng nói và cách đặt câu trong môi trường công sở.

Tham khảo thêm: is rong tiếng anh là gì

6. Từ vựng TOEIC chủ đề thương mại và hợp đồng (Business & Contracts)

Đây là nhóm từ vựng mang tính học thuật và thường gặp trong email, thư trao đổi hoặc bài đọc.

Từ cần học:

  • Contract / Agreement: hợp đồng / thỏa thuận

  • Clause / Term: điều khoản

  • Negotiate / Deal: đàm phán / thỏa thuận

  • Partnership: quan hệ hợp tác

  • Obligation: nghĩa vụ

  • Signature: chữ ký

  • Confidential: bảo mật

Ví dụ:
The two companies have signed a three-year partnership agreement.
(Hai công ty đã ký thỏa thuận hợp tác kéo dài ba năm.)

Gợi ý:
Học từ qua các mẫu hợp đồng hoặc email thương mại mẫu giúp bạn hiểu rõ cách dùng trong ngữ cảnh thật.

7. Từ vựng TOEIC chủ đề công nghệ và sản xuất (Technology & Manufacturing)

Nhóm này giúp bạn làm tốt các phần nghe – đọc về quy trình, sản phẩm hoặc thiết bị.

Một số từ thông dụng:

  • Device / Equipment / Machine: thiết bị / máy móc

  • Assembly line: dây chuyền sản xuất

  • Innovation / Upgrade: đổi mới / nâng cấp

  • Maintenance / Repair: bảo trì / sửa chữa

  • Productivity / Efficiency: năng suất / hiệu suất

  • Prototype: mẫu thử

  • Automation: tự động hóa

Từ vựng TOEIC chủ đề công nghệ và sản xuất

Ví dụ:
Regular maintenance helps increase the efficiency of production lines.
(Bảo trì thường xuyên giúp tăng hiệu suất của dây chuyền sản xuất.)

Mẹo học:
Xem thêm video về nhà máy, công nghệ để ghi nhớ từ dễ hơn và hiểu cách sử dụng trong thực tế.

8. Từ vựng TOEIC chủ đề y tế và bảo hiểm (Health & Insurance)

Nhóm từ này giúp bạn làm tốt các phần đọc liên quan đến phúc lợi nhân viên hoặc lịch khám bệnh.

Từ nên biết:

  • Appointment: cuộc hẹn khám

  • Prescription: đơn thuốc

  • Medical checkup: kiểm tra sức khỏe

  • Health insurance / Coverage: bảo hiểm y tế / phạm vi bảo hiểm

  • Clinic / Hospital: phòng khám / bệnh viện

  • Treatment / Surgery: điều trị / phẫu thuật

Ví dụ:
Employees are encouraged to schedule annual medical checkups.
(Nhân viên được khuyến khích kiểm tra sức khỏe định kỳ hằng năm.)

Gợi ý:
Kết hợp học từ với bài đọc thực tế như email công ty về phúc lợi nhân viên để hiểu cách áp dụng tự nhiên.

Kết luận

Việc học từ vựng TOEIC theo chủ đề không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu mà còn rèn khả năng phản xạ ngữ cảnh – yếu tố cực kỳ quan trọng trong phần Listening và Reading. Hãy đặt mục tiêu học từng nhóm một cách đều đặn, kết hợp luyện đề thực tế để từ vựng trở nên “sống” và dễ áp dụng hơn.
Nếu bạn đang tìm tài liệu học TOEIC bài bản và chiến lược ôn luyện hiệu quả, hãy tham khảo tại: anhnguthienan.edu.vn